| No. | Part No. | No. | Part No. |
| 1 | A1S68AD | 19 | QM1-OD213 |
| 2 | A2NCPUR21-S1 | 20 | CQM1-ID213 |
| 3 | A2NCPUP21-S1 | 21 | CS1W-OD231 |
| 4 | A3NCPUR21 | 22 | CS1W-ID231 |
| 5 | A3NCPUP21 | 23 | CS1W-ID261 |
| 6 | A3NCPU | 24 | CS1W-OD261 |
| 7 | A2USHCPU-S1 | 25 | CS1W-OC211 |
| 8 | Q2ASHCPU | 26 | CS1W-BC103 |
| 9 | Q2ASHCPU-S1 | 27 | C200HE-CPU32-E |
| 10 | Q4ACPU | 28 | C200HG-CPU33-E |
| 11 | A63P | 29 | C200HX-CPU34-E |
| 12 | A2ACPUR21-S1 | 30 | C200HE-CPU42-E |
| 13 | A2ACPUP21-S1 | 31 | C200HG-CPU43-E |
| 14 | A1SD62 | 32 | C200HX-CPU44-E |
| 15 | A1S62RD3 | 33 | C200HW-PA204 |
| 16 | CQM1-OC222 | 34 | C200HW-PD024 |
| 17 | CQM1-ID212 | 35 | C200HW-PA204S |
| 18 | CQM1-OD212 | 36 | C200HW-PA204R |
| Notes: | |||
| 1.No shipping cost is inculded. | |||
| 2.Delivery term: Ex stock guangzhou | |||
| 3.Payment term: T/T in advance | |||
| Price list of Mitsubishi PLC Vietnam_ANS Vietnam Germany, USA, Asia, Vietnam, Singapore, Japan, Cambodia, Laos, Thailand, Myanmar, Indonesia, Malaysia, Singapore, China, India, Pakistan, Egypt, Iran, Jordan, Saudi Arabia, Sudan Syria, Iraq, Sudan. | |||
Hãy liên hệ với chúng tôi để có được giá tốt nhất !
Công Ty TNHH TMDV Anh Nghi Sơn
| địa chỉ | D3, Đinh Tiên Hoàng, KDC Miếu Nổi, Phường 3, Quận Bình Thạnh, TPHCM
| mã số thuế | 0310692382
| điện thoại | + 84 . 8 . 3517 0401/02 | fax | +84 . 8 . 3517 0403
| email | sales.ans@ansvietnam.com ans.vina@ansvietnam.com
| website | www.ansvietnam.com www.anhnghison.com
| liên hệ trực tuyến | Skype | Yahoo

