Hổ trợ trực tuyến
than.ans@ansvietnam.com | |
huy@ansgroup.asia | |
Mr. Thân: 038.568.5705 |
|
Mr. Huy: 0934 039 951 |
Menu sản phẩm
Ứng dụng
Hãng sản xuất
Lượt truy cập
Đang online | 138 | |
Lượt truy cập | 6609562 |
Hộp số ABLX Rotork,Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam
Loại sản phẩm: Accessories
Mã sản phẩm: Hộp số ABLX Rotork,Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất Xứ:
Hãng sản xuất: Rotork Việt Nam
Giá : Vui lòng liên hệ
Rotork |
https://www.rotork.com |
Autho/ Reseller for Steel & Paper |
UK |
Nguyên |
ANS |
GIỚI THIỆU CHUNG
(https://www.rotork.com/uploads/documents-versions/45728/1/pub000-002-00-0421.pdf )
Rotork là nhà cung cấp toàn cầu hàng đầu thị trường về các giải pháp đo lường và kiểm soát dòng chảy cho các ứng dụng dầu khí, nước và nước thải, điện, hóa chất, đặc biệt là cho các nhà máy sản xuất THÉP.
Ở Rotork, luôn tích cực hoạt động nghiên cứu và phát triển sáng tạo nhằm đảm bảo các sản phẩm tiên tiến luôn sẵn sàng cho mọi ứng dụng, đồng thời nhằm giải quyết các thách thức của khách hàng và phát triển các giải pháp mới để tạo ra các quy trình vận hành thành công và đáng tin cậy.
Rotork luôn cung cấp những sản phẩm làm tăng hiệu quả hoạt động, giảm tác động đến môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn cho khách hàng trên toàn thế giới.
Danh sách sản phẩm:
- Bộ truyền động bằng điện
- Bộ truyền động bằng thủy lực
- Bộ truyền động kiểm soát quy trình
- Hộp số và phụ kiện van
- Thiết bị và kiểm soát
- Van khí nén và ống phân phối
- Kiểm soát mạng lưới
SẢN PHẨM ROTORK
- Bộ truyền động bằng điện Rotork (https://www.rotork.com/en/products-and-services/electric-actuators )
Rotork là nơi khai sinh của dòng thiết bị truyền động IQ – thiết bị truyền động điện thông minh hàng đầu trên thế giới. Dòng sản phẩm IQ có những cải tiến vượt bậc bao gồm vỏ kín kép độc đáo, vận hành hồng ngoại 'không xâm nhập', khả năng lập danh mục dữ liệu và dự đoán bảo trì. Những cải tiến gần đây bao gồm: màn hình tiên tiến, giao diện truyền thông Bluetooth® và bộ mã hóa tuyệt đối.
Dòng IQ với chức năng và độ tin cậy ưu việt đi kèm các các loại van có nhiều kích thước & cơ cấu khách nhau (như van quay hoàn toàn (rotary), van quay 1/4, van cách ly và điều biến); tất cả đạt các tiêu chuẩn được quốc tế, được công nhận an toàn trong chống nước và an toàn khi hoạt động trong môi trường nguy hiểm.
Ngoài ra, còn có dòng AWT - cho dành cho các ứng dụng đơn giản, bộ truyền động trực tiếp ROM, ROMpak và Q dành cho van quay ¼, nhỏ gọn.
Bộ truyền động Rotork tương thích với hầu hết tất cả các hệ thống điều khiển và phương thức giao tiếp, truyền thông trong hệ thống. Hệ thống Pakscan ™ của Rotork cung cấp khả năng điều khiển mạng cơ cấu truyền động tiên tiến tương tự như điều khiển mạng từ Profibus®, Foundation Fieldbus®, Modbus®, DeviceNet® và HART®.
- Sản phẩm thuộc dòng IQ3 Range Multi-turn Variants (https://www.rotork.com/en/products-and-services/electric-actuators/iq3-range-3rd-generation )
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
IQ - Standard |
Bộ truyền động quay nhiều vòng tiêu chuẩn Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
IQM - Modulating |
Bộ truyền động quay nhiều vòng IQM Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
IQML - Linear Modulating |
Bộ truyền động quay nhiều vòng IQML Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
IQS - 1-Phase |
Bộ truyền động quay IQS Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
IQD - Direct Current (DC) |
Bộ truyền động quay IQD – DC Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
IQT - Part-Turn |
Bộ truyền động quay IQT Part-turn Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
|
Bộ truyền động quay IQT Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
|
Bộ truyền động quay IQTM Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
|
Bộ truyền động quay IQTF Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
- Sản phẩm thuộc dòng CK Range (https://www.rotork.com/en/products-and-services/electric-actuators/ck )
Bộ truyền động CK Rotork được cải tiến về mặt công nghệ đồng thời kết hợp kỹ thuật phù hợp với tất cả các van ở những vị trí không nguy hiểm.
Rotork đã phát triển dòng thiết bị truyền động CK nhằm cung cấp sản phẩm hiện đại cho ngành công nghiệp van. Dòng sản phẩm CK bao gồm các thiết bị truyền động nhiều vòng tiêu chuẩn cho đến các thiết bị truyền động thông minh.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
CK |
Bộ truyền động CK tiêu chuẩn Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CKR |
Bộ truyền động CKR tiêu chuẩn Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CKA |
Bộ truyền động CKA Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CKRA |
Bộ truyền động CKRA Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CKC |
Bộ truyền động CKC Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CKRC |
Bộ truyền động CKRC Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CVL |
Bộ truyền động CVL Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CVQ |
Bộ truyền động CVQ Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CML |
Bộ truyền động CML Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CMQ |
Bộ truyền động CMQ Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CMR |
Bộ truyền động CMR Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
Bộ truyền động Q tiêu chuẩn của Rotork là kiểu đơn giản nhất trong dòng sản phẩm Q. Sản phẩm được thiết kế để sử dụng với các điều khiển bên ngoài và thiết bị đóng ngắt động cơ; sản phẩm thích hợp cho các nhiệm vụ đóng / mở đơn giản khi cần điều khiển bật / tắt. Sản phẩm có tùy chọn 3 pha và một pha (phụ thuộc vào kiểu máy) để đáp ứng các đặc tính mô-men xoắn cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Bộ truyền động Q Pak bao gồm tất cả các tính năng của bản Q tiêu chuẩn và được bổ sung mô-đun giao diện điều khiển với bộ chọn điều khiển cục bộ, PCB logic, thiết bị đóng ngắt động cơ và máy biến áp, những bổ sung này làm Q Pak có tính linh hoạt, tiện lợi và dễ tích hợp với các hệ thống hiện có.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
Q |
Bộ truyền động Q Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
Q Pak |
Bộ truyền động Q Pak Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
- ROM & ROMPak (https://www.rotork.com/en/products-and-services/electric-actuators/rom & https://www.rotork.com/en/products-and-services/electric-actuators/rompak )
Bộ truyền động ROM truyền động ít gây tiếng ồn và đáng tin cậy cho tất cả các loại van bi nhỏ và van bướm, bộ giảm chấn và cửa thông gió. Sản phẩm có tính năng chỉ báo cục bộ và các tùy chọn điều khiển thủ công cùng với nhiều loại điện áp.
Dòng thiết bị truyền động ROM của Rotork có thể được tăng cường bằng gói điều khiển độc lập để tạo ra thiết bị truyền động ROMpak. Gói bổ sung bao gồm các điều khiển cục bộ, rơ le chỉ báo trạng thái, mạch điều khiển cách ly và hỗ trợ các tùy chọn điều khiển Rotork như Folomatic, Pakscan ™ và các hệ thống giao tiếp khác.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
ROM |
Bộ truyền động ROM Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
ROMpak |
Bộ truyền động ROMpak Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
- Schischek (https://www.rotork.com/en/products-and-services/electric-actuators/schischek/max-range & https://www.rotork.com/en/products-and-services/electric-actuators/schischek/run-max-lin-range )
Thiết bị truyền động điện quay một phần nhỏ gọn, mạnh mẽ, được thiết kế để sử dụng trong các khu vực nguy hiểm có các yếu tố khí, sương mù, hơi và bụi.
Bộ truyền động điện tuyến tính dòng Run và Lin được thiết kế để sử dụng trong các khu vực nguy hiểm có các yếu tố khí, sương, hơi và bụi. Có thể sử dụng dòng Lin cho các ứng dụng an toàn (chức năng tự ngắt) kết hợp với dòng Max .
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
ExMax
|
Bộ truyền động chống cháy nổ ExMax Rotork
|
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
|
Bộ truyền động chống cháy nổ ExRun/ExLin Rotork
|
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
Dòng sản phẩm PAX được tạo thành từ nhiều bộ truyền động tuyến tính và bộ điều chỉnh cơ giới. Bộ PAX1 là thiết bị truyền động điện áp thấp, linh hoạt, lý tưởng để sử dụng ở các vị trí xa xôi, chống cháy nổ. Một lực đẩy đầu ra lên đến 2.890 N (650 lbf) cho phép kích hoạt hầu hết các bộ điều chỉnh, van nhỏ và máy bơm. Sản phẩm lý tưởng cho các hệ thống khí tự nhiên trung nguồn và hạ nguồn đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy, chẳng hạn như tự động hóa phân phối khí tự nhiên. Các ứng dụng phổ biến bao gồm điều khiển hành trình bơm, điều khiển van, thiết bị thử nghiệm và tự động hóa bộ điều chỉnh áp suất lò xo cơ khí.
Thiết bị truyền động tuyến tính PAX1 có công suất thấp và việc sử dụng sản phẩm không gây ảnh hưởng đáng kể đến mức tiêu thụ điện. Sản phẩm có hai tùy chọn nguồn là AC và DC. Phiên bản nguồn AC cho phép chạy cáp dài hơn mà không làm suy giảm nguồn điện. Các thiết bị truyền động này hoạt động trong khu vực nguy hiểm được chứng nhận bởi FM, CSA và ATEX. Sản phẩm cũng có mức độ bảo vệ chống xâm nhập cao.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
PAX1A |
Bộ truyền động điện PAX Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
PAX1R |
Bộ truyền động điện PAX Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
- Bộ truyền động điều khiển (https://www.rotork.com/en/products-and-services/process-control-actuators)
- Bộ truyền động dùng để điều khiển van giúp kiểm soát lưu lượng hoặc áp suất trong một quá trình và để điều khiển chuyển động trong các ứng dụng khác.
CMA – Các thiết bị truyền động này có các kích thước phù hợp cho các ứng dụng van và bơm điều khiển tuyến tính, van quay ¼ và van quay hoàn toàn có yêu cầu điều khiển vị trí chính xác và điều chế liên tục có giới hạn. Sản phẩm có tùy chọn điều khiển cục bộ với màn hình LCD (tuyến tính, quay phần tư, quay vòng) cũng như điều khiển cục bộ với màn hình LCD cộng với Bộ nguồn dự trữ siêu tụ điện (RPP) (chỉ tuyến tính và quay 1/4).
CVA - Sử dụng công nghệ điều khiển chuyển động tiên tiến để thực hiện định vị và đảm bảo hiệu suất. Siêu tụ điện được sử dụng cho trường hợp không định vị được. Hiệu chuẩn, cấu hình và truy vấn thiết bị truyền động được thực hiện gián tiếp bằng cách sử dụng kết nối Bluetooth không dây. Có tùy chọn đầu ra quay tuyến tính và phần tư.
- Bộ truyền động điều tiết van hạng nặng để kiểm soát dòng khí và khí đốt trong nồi hơi và lò sưởi
LA2000 – Dòng sản phẩm truyền động tuyến tính với nhiều độ dài hành trình khác nhau nhằm tự động hóa hoạt động của tấm che đầu đốt và van điều tiết. Đây là những giải pháp nhỏ gọn và hiệu quả về chi phí để tự động hóa van điều tiết.
Dòng sản phẩm SM-1700/SM-5000 chất lượng cao dành cho các van điều tiết có truyền động quay kích cỡ bất kì.
SM-6000 là bộ truyền động van điều tiết chính xác nhất, có thời gian phản ứng nhanh và độ chính xác cao để kiểm soát hơi từ nồi hơi và khí ga.
2.1) Dòng truyền động điều biến CMA (https://www.rotork.com/en/products-and-services/process-control-actuators/cma-range )
Bộ truyền động điều biến nhỏ gọn
Bộ truyền động điều biến dòng CMA có nhiều kích cỡ phù hợp cho các ứng dụng van và bơm điều khiển tuyến tính, van quay một phần và van quay nhiều vòng yêu cầu điều khiển vị trí chính xác và điều chế liên tục.
Sản phẩm Rotork CMA thiết lập đơn giản, an toàn và dễ dàng thông qua màn hình LCD 6 kí tự điện tử bên trong và cấu hình nút nhấn.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
CMQ |
Bộ truyền động CMQ Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CML |
Bộ truyền động CML Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CMR |
Bộ truyền động CMR Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
2.2) Dòng truyền động tuyến tính và quay ¼ CVA https://www.rotork.com/en/products-and-services/process-control-actuators/cva-range
Dòng sản phẩm truyền động tuyến tính và quay ¼ CVA bao gồm một bộ điều khiển quá trình chạy bằng điện phù hợp với hầu hết các loại và kích cỡ van điều khiển. CVA đặt ra một tiêu chuẩn mới cho điều khiển quá trình và hoạt động của van.
Rotork luôn chủ trương áp dụng các công nghệ mới trong quá trình tự động hóa van để nâng cao hiệu suất và thêm các tính năng độc đáo. Trên cơ sở đó, dòng sản phẩm mới đã được thiết kế đặc biệt cho các nhu cầu điều khiển quá trình chính xác, đặc biệt là các ứng dụng van điều khiển điều biến liên tục
Bằng cách kết hợp kỹ thuật truyền động tiên tiến,kinh nghiệm điều khiển quá trình và phản hồi kỹ thuật từ phần lớn người dùng cuối, Rotork đã sản xuất một loạt thiết bị truyền động van điều khiển độc nhất trong ngành và cung cấp giải pháp cho nhiều vấn đề điều khiển phổ biến.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
CVL |
Bộ truyền động CVL Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
CVQ |
Bộ truyền động CVQ Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
2.3) Dòng truyền động điện tuyến tính LA
https://www.rotork.com/en/products-and-services/process-control-actuators/la-2000
Dòng LA-2000 là bộ truyền động tuyến tính, hai chiều, khép kín được truyền động bên trong để tạo ra lực đẩy tới 1.600 lbf. (7,117 N). Một số sản phẩm có khả năng điều chỉnh liên tục lên đến 2,000 lần khởi động mỗi giờ. Các tùy chọn tốc độ, lực đẩy, động cơ, điện áp và các tùy chọn điều khiển làm cho Dòng LA-2000 trở nên lý tưởng cho việc định vị van điều tiết, bộ điều khiển đốt, cổng dẫn, bộ biến tần, bộ truyền động tốc độ thủy lực hoặc các ứng dụng định vị tuyến tính khác.
Bộ truyền động LA-2000 cũng có bộ khuếch đại bên trong hoặc bên ngoài; Các bộ khuếch đại này là các thiết bị chuyển mạch AC hoặc DC đầy đủ tính năng được thiết kế để hoạt động liền mạch với bộ truyền động điều khiển vòng lặp kín.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
LA2400 |
Bộ truyền động LA2400 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
LA-2500 |
Bộ truyền động LA-2500 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
2.4) Dòng truyền động quay bằng điện SM Series (https://www.rotork.com/en/products-and-services/process-control-actuators/sm-1700sm-5000 )
- SM-1700/SM-5000
Dòng thiết bị truyền động quay SM-1700/5000 được thiết kế bên trong để tạo ra tới 12.500 ft.lbs. (16,950 Nm) mô-men xoắn và cung cấp khả năng điều chế liên tục. Sản phẩm lý tưởng cho các van điều tiết, cánh gạt, van và các ứng dụng điều khiển quy trình khác yêu cầu điều khiển định vị chính xác.
- SM-6000
Với thiết kế đã được kiểm chứng tại hiện trường, SM-6000 S2 là sản phẩm phù hợp với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cao của người dùng. Series SM-6000 S2 là bộ truyền động quay được truyền động bên trong để tạo ra mô-men xoắn lên đến 26.000 lbf.ft (35.251 Nm) trong nhiệm vụ điều chỉnh liên tục, không hạn chế. Những bộ truyền động này lý tưởng cho van điều tiết, cánh gạt, van và các ứng dụng điều khiển quá trình khác đòi hỏi tốc độ cao, mô-men xoắn cao và điều khiển định vị chính xác. Bộ truyền động SM-6000 S2 có thiết lập gián tiếp bằng menu thông qua các nút điều khiển và màn hình huỳnh quang chân không.
Các điều khiển này cũng được sử dụng để lập trình bộ khuếch đại kỹ thuật số gắn bên trong.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
SM-1700/SM-5000 |
Bộ truyền động quay SM-1700/SM-5000 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
SM-6000 |
Bộ truyền động quay SM-6000 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
- Bộ truyền động bằng thủy lực
Rotork cung cấp thiết bị truyền động bằng thủy lực bao gồm GP, CP và RC200 / RCI200 là dòng thiết bị truyền động khí nén scotch-yoke, GH (scotch yoke) và RH (rack và pinion), dòng GO là thiết bị truyền động khí qua dầu, dòng thiết bị truyền động khí trực tiếp áp suất cao HPG và dòng thiết bị truyền động điện thủy lực Skilmatic.
Ngoài các thiết kế quay một phần tư, hầu hết các dòng sản phẩm cũng có thiết bị cho các ứng dụng van tuyến tính. Nhiều bộ truyền động được chế tạo cho các nhiệm vụ quan trọng về tốc độ cao đảm bảo an toàn hoặc tắt khẩn cấp (ESD) ở những vị trí khắc nghiệt, chẳng hạn bộ truyền động dưới biển cho van ở độ sâu được đo bằng hàng trăm mét.
3.1) Dòng GT - Bộ truyền động piston khí nén tác động đơn và kép https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/gt
Thiết kế: Bộ truyền động piston khí nén tác động đơn và kép (thanh răng – rack and pinion)
Góc: Tiêu chuẩn 90°, tùy chọn 120°, 180°, 240° hoặc số đo tùy chọn
Điều chỉnh hành trình:
-5° đến +5° từ vị trí 90°
Tùy chọn dừng một đầu hoặc hai đầu
Momen xoắn: 2.4 đến 15,300 Nm (135,400 lbf.in)
Áp suất không khí: 2 đến 10 bar
Nguồn cung: Không khí được lọc sạch chuẩn PNEUROP/ISO class 4, các loại chất lỏng khác theo yêu cầu
Vật liệu
Thân nhôm ép đùn với nắp nhôm đúc – có tùy chọn xử lý bề mặt
Xi lanh chống ăn mòn và bánh răng mạ niken
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
GT |
Bộ truyền động GT Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.2) Bộ truyền động khí nén RC200 (https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/remote-control-range/rc200 )
- RC200 là một thiết bị truyền động khí nén cực kỳ nhỏ gọn. Thiết kế scotch yoke của sản phẩm phù hợp với các van có yêu cầu mô-men xoắn đầu hoặc cuối cao. Sản phẩm có các cấu hình tác động kép và lò xo phản hồi với đầu ra mô-men xoắn lên đến 4.400 Nm (38.000 lbf.in).
- RC200 có nhiều cấu hình, nhiều tùy chọn và phụ kiện có sẵn.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
RC200 |
Bộ truyền động RC200 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.3) Bộ truyền động cánh gạt K-TORK (https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/k-tork )
Dòng K-TORK gồm các thiết bị truyền động cánh gạt hiệu suất cao được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng thường thấy trong hầu hết các ngành công nghiệp chế biến.
Bộ điều khiển và bộ truyền động K-TORK rất linh hoạt, dễ kết hợp và có kiểu tác động kép lẫn kiểu lò xo phản hồi. Sản phẩm được sử dụng để vận hành van bi, bướm hoặc van phích cắm và các cơ cấu xoay 90 độ hoặc ít hơn khác.
Bộ truyền động K-TORK hiện có thể kết hợp với hộp số thường Rotork, hộp công tắc Soldo, bộ định vị YTC và các tùy chọn van điện từ Alcon, ngoài các hạng mục phụ trợ hiện có.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
K-TORK |
Bộ truyền động khí nén K-TORK Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.4) Bộ truyền động khí nén CP (https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/cp )
Thiết bị truyền động khí nén dòng CP là một sản phẩm scotch yoke linh hoạt, dễ kết hợp, có kiểu tác động kép và kiểu lò xo phản hồi. Thiết kế nhỏ gọn và hiệu quả mang lại mô men xoắn cao ngay cả ở áp suất thấp. Các thiết kế có trong các bộ truyền động hạng nặng, lớn của Rotork đã được áp dụng cho dòng sản phẩm CP nhằm mang lại chất lượng bộ truyền động hạng nặng cho các bộ truyền động nhỏ, 1/4 vòng quay.
Thân thiết bị truyền động bằng gang dẻo, chắc chắn, có bốn kích thước thân máy. Xi lanh được sản xuất từ thép cacbon, mạ niken không điện.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
CP |
Bộ truyền động CP Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.5) Bộ truyền động khí nén thủy lực LP/LH (https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/lplh )
Bộ truyền động khí nén thủy lực cho van tuyến tính
Rotork sản xuất các thiết bị truyền động khí nén thủy lực tác động kép và lò xo phản hồi nhằm phù hợp với tất cả các kích cỡ van. Bộ truyền động tuyến tính LP / LH của Rotork có những ưu điểm như kích thước nhỏ gọn, hiệu suất cao và thiết kế đơn giản nhưng có độ tin cậy cao. Sản phẩm lý tưởng để vận hành bật / tắt và điều khiển các chức năng của cả van cầu và van cổng nêm. Cả hai cấu hình lò xo phản hồi và tác động kép đều có sẵn với xi lanh khí nén hoặc thủy lực.
Bộ truyền động LP / LH có thể được lắp với tay quay (cố định và có thể tháo lắp) hoặc điều khiển thủy lực bằng tay nếu muốn. Sản phẩm có hai kiểu di chuyển spring-up và spring-down.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
LP/LH |
Bộ truyền động LP/LH Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.6) Bộ truyền động kiểu scotch yoke GP/GH (https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/gpgh )
Các thiết bị truyền động kiểu scotch yoke dòng GP (khí nén) và GH (thủy lực) được thiết kế để cung cấp chuyển động quay, quay một phần tư cho nhiệm vụ bật / tắt hoặc điều chỉnh. Thiết kế chắc chắn nhưng nhỏ gọn có sẵn với hai kiểu dáng rãnh trượt khác nhau. Rãnh trượt đối xứng kiểu cổ điển cung cấp mô-men xoắn cực đại ở cả hai đầu của hành trình. Ngoài ra, sản phẩm có tùy chọn các tay quay mô-men xoắn được thiết kế để cung cấp mô-men xoắn cực đại chỉ ở một đầu của hành trình. Việc sử dụng các tay quay thường có thể làm giảm kích thước, trọng lượng và chi phí của bộ truyền động đối với các van có đặc tính nhu cầu mô-men xoắn thích hợp.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
GP/GH |
Bộ truyền động GP/GH Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.7) Bộ truyền động thanh răng RH - Rack & Pinion (https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/rh )
Bộ truyền động thanh răng và bánh răng thường là giải pháp kinh tế nhất cho van một phần tư vòng quay có yêu cầu mô-men xoắn khá ổn định trong suốt hành trình.
Bộ truyền động thủy lực bánh răng RH được thiết kế để vận hành van bi, bướm, các van quay phần tư khác cho nhiệm vụ bật / tắt hoặc điều độ; Cấu trúc hạng nặng và thiết kế nhỏ gọn làm cho sản phẩm này phù hợp với các quy trình sản xuất đi động cũng như các ứng dụng ngoài khơi và quy trình đòi hỏi các giải pháp truyền động van mạnh mẽ nhưng tiết kiệm không gian.
Bộ truyền động RH có năm tùy chọn kích cỡ để tạo ra mô-men xoắn lên tới 3.700 Nm (29.900 lbf.in) ở áp suất vận hành lên đến 250 bar (3.625 psi). Sản phẩm có cấu hình tác động kép hoặc lò xo phản hồi.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
RH |
Bộ truyền động thanh răng RH Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.8) Bộ truyền động khí qua dầu GO
https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/go
Dòng thiết bị truyền động đường ống GO được thiết kế để sử dụng khí đường ống làm năng lượng; Khí được đưa đến các bồn chứa dầu để biến thành áp suất thủy lực. Dầu thủy lực có áp suất này được sử dụng để truyền động cho các thiết bị truyền động tác động kép kiểu thanh răng và truyền động quay một phần tư kiểu scotch yoke của Rotork.
Sử dụng dầu điều áp làm chất lỏng dẫn động khiến khả năng điều khiển bộ truyền động mạnh mẽ và trơn tru, đồng thời cách ly xi lanh khỏi khí đường ống. Thiết kế gồm các ống góp điều khiển khí nhỏ gọn sử dụng xupap hình nấm - một thiết kế đáng tin cậy được tin dùng trong toàn ngành – được sử dụng trong các phiên bản an toàn cho sự cố. Bộ truyền động GO phù hợp để sử dụng trong một số môi trường khắt khe nhất trên thế giới. Thiết kế, kỹ thuật và vật liệu được sử dụng trong việc chế tạo bộ truyền động GO đảm bảo hiệu suất tối ưu ngay cả trong môi trường khắc nghiệt nhất. Cấu hình điều khiển có thể thay đổi để đáp ứng hầu như mọi yêu cầu vận hành và có một loạt các tùy chọn logic điều khiển áp suất cao.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
GO |
Bộ truyền động GO Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.9) HPG – Bộ truyền động khí áp suất cao
https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/hpg
Dòng thiết bị truyền động đường ống HPG được thiết kế để sử dụng khí đường ống làm năng lượng. Thiết bị sử dụng cơ chế scotch yoke mạnh mẽ của Rotork đã được chứng minh trên toàn thế giới trong tất cả các loại ứng dụng năng lượng chất lỏng.
Điều khiển thủ công là một tính năng tiêu chuẩn của dòng sản phẩm. Thiết kế của Rotork kết hợp một xi lanh riêng để điều khiển thủy lực nhằm đảm bảo tách hoàn toàn khí đường ống áp suất cao khỏi chất lỏng thủy lực. Việc sử dụng xi lanh điều khiển độc lập cho phép thay thế các vòng đệm của xi lanh trợ lực mà không cần tháo bộ truyền động ra khỏi van và thậm chí sẽ cho phép vận hành bằng tay trong khi xi lanh trợ lực được tháo rời. Các cấu hình điều khiển có thể thay đổi để đáp ứng hầu hết mọi yêu cầu hoạt động.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
HPG |
Bộ truyền động HPG Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.10) Dòng sản phẩm EH/SI – Skilmatic (https://www.rotork.com/uploads/documents-versions/3793/1/pub021-007-00_0213.pdf & https://www.rotork.com/uploads/documents-versions/44266/1/pub021-064-00-1118.pdf & https://www.rotork.com/en/documents/publication/2763 )
Dòng thiết bị truyền động Skilmatic cung cấp một giải pháp độc đáo và đáng tin cậy để kiểm soát điều biến và an toàn điện cho cả van, van điều tiết quay một phần tư và tuyến tính.
Sản phẩm kết hợp sự đơn giản của hoạt động điện với độ chính xác của điều khiển thủy lực và độ tin cậy của lò xo phản hồi cơ khí hoặc hoạt động an toàn – sự cố của bộ tích lũy.
Sản phẩm có thiết kế quay một phần tư (65 đến 600.000 Nm) và tuyến tính (1,5 đến 3,850 kN), các bộ truyền động được có các tùy chọn tốc độ hoạt động, đầu vào ESD, kiểm tra một phần hành trình, tín hiệu analog, giao tiếp Hart và fieldbus nhằm đáp ứng các yêu cầu điều khiển. Sản phẩm có công tắc hành trình độc lập và phản hồi vị trí. Hình thức hiển thị chỉ báo cảnh báo với đầu ra rơ le không vôn cũng được cung cấp theo tiêu chuẩn.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
Pro Generation EH |
Bộ truyền động Pro Generation EH Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
Pro Generation SI |
Bộ truyền động Pro Generation SI Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3rd Generation SI |
Bộ truyền động 3rd Generation SI Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
3.11) CQ Range (https://www.rotork.com/en/products-and-services/fluid-power-actuators/cq )
Dòng sản phẩm CQ sở hữu thiết kế cơ cấu truyền động đồng tâm và cân bằng cho các van quay một phần tư. Thiết kế có cơ chế xoắn ốc biến chuyển động thẳng của piston thành chuyển động quay của thân van một phần tư. Bộ truyền động CQ cung cấp đầu ra mô-men xoắn cao hơn nhiều cho một quy trình nhất định so với thiết kế scotch yoke thường được sử dụng để vận hành nhiều loại van một phần tư. Do đó, sản phẩm phù hợp để lắp đặt trong không gian hạn chế. Hơn nữa, thiết kế chốt xoắn độc đáo của Rotork mang lại hiệu quả cao hơn so với cơ cấu bánh răng xoắn được sử dụng bởi các nhà sản xuất thiết bị truyền động van khác.
Theo tiêu chuẩn, cấu hình đầu ra mô-men xoắn CQ cũng giống như của thiết bị truyền động scotch yoke, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng song song với cấu hình mô-men xoắn thường thấy ở các loại van một phần tư phổ biến. Tuy nhiên, thiết kế CQ độc đáo ở chỗ cấu hình mô-men xoắn có thể được thiết kế và tùy chỉnh sản xuất để đáp ứng các yêu cầu mô-men xoắn không theo tiêu chuẩn cụ thể.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
CQ |
Bộ truyền động CQ Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
- Hộp số và phụ kiện van
Rotork cung cấp các giải pháp sáng tạo cho các yêu cầu riêng về hộp số van và phụ kiện van, dựa trên các dòng sản phẩm chất lượng cao. Bộ điều khiển bánh răng trục vít bằng gang IW có phiên bản dạng điều biến MOW, phiên bản điều khiển bằng tay của bộ truyền động đa vòng (quay) MTW và ILGD / ILGS; tất cả có các phụ kiện như các hộp số tay 232 nhỏ hơn bằng nhôm, 300 bằng thép không gỉ và hộp điều khiển AB bằng gang.
Ngoài ra, Rotork còn có bộ điều khiển bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng bằng gang IB và IS được AWWA chứng nhận và các phiên bản DSB trục kép. Dòng sản phẩm của Rotork được bổ sung thêm bộ điều khiển bằng tay HOB và NTB ít tốn kém. Các hộp số chuyên dụng và tùy chỉnh bao gồm các phiên bản WGS hoạt động dưới đáy biển cho hoạt động truyền động, truyền động bằng tay và van ROV.
Rotork cung cấp các phụ kiện van như bộ lắp, ống cuốn, bệ đỡ, trục quay mở rộng, hộp chuyển mạch, bộ định vị, tay quay và bánh xích.
4.1) Hộp số QTW (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/qtw150-quarter-turn-manual )
Hộp số QTW150 được thiết kế đơn giản nhưng mạnh mẽ với quá trình sản xuất được tối ưu hóa nhằm mang đến hiệu suất nhất quán. Cấu trúc đơn giản, chắc chắn của QTW150 khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng van quay một phần tư.
Hộp số trục vít QTW150 được thiết kế cho hoạt động của van bi,van nút, van bướm và bất kỳ van quay phần tư nào. Các bộ điều khiển bánh răng này phù hợp cho các ứng dụng trong hệ thống cấp nước, hóa chất, điện, HVAC và hầu hết các ứng dụng công nghiệp nói chung.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
QTW |
Hộp số QTW Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.2 ) Hộp số 242 (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/242-quarter-turn-manual )
Dòng sản phẩm 242 được thiết kế nhằm tối ưu hóa độ chắc chắn và độ bền, đồng thời giảm thiểu khối lượng phi kết cấu và giảm tổng thể vỏ hộp số bằng cách sử dụng các nguyên tắc kỹ thuật tinh gọn mới nhất và các công cụ thiết kế phân tích. Dòng 242 dựa trên thiết kế và chất lượng của dòng FB được thiết kế để đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt. Cấu trúc đơn giản, chắc chắn của 242 khiến sản phẩm trở thành hộp số được lựa chọn cho các ứng dụng thủ công có mô-men xoắn thấp. Thích hợp cho van bi, van nút và van bướm.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
242 |
Hộp số 242 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.3) Hộp số AB (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/ab-quarter-turn-manual )
Dòng AB cho bộ vận hành quay một phần tư có vỏ bằng gang và được thiết kế cho các ứng dụng ngành hóa chất, điện, hệ thống nước, HVAC và hầu hết các ứng dụng công nghiệp nói chung.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
AB |
Hộp số AB Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.4) Hộp số ABAW-AWWA (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/abaw-awwa-c504-and-c517 )
Hộp số Rotork ABAW AWWA C504 & C517 phù hợp để vận hành bằng tay van bướm AWWA C504 và van nút C517. Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng các thông số kỹ thuật AWWA. C504 & C517 và được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao và đáng tin cậy. Báo cáo kiểm tra quá tải và tuổi thọ được thực hiện theo yêu cầu. Tất cả các thiết bị truyền động Rotork Gears đều được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
ABAW AWWA C504 |
Hộp số ABAW AWWA C504 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
ABAW AWWA C517 |
Hộp số ABAW AWWA C517 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.5) Hộp số BR (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/br-quarter-turn-manual )
Hộp số Rotork dòng BR được sản xuất từ hợp kim đồng nhôm và thép không gỉ chất lượng cao. Sản phẩm được thiết kế để kéo dài tuổi thọ hoạt động của van trong các môi trường phân phối hơi và hầm chứa, nơi có các yếu tố ăn mòn phổ biến như muối đường, nước đọng và nhiệt độ cao.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
BR Quarter |
Hộp số BR Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.6) Bộ điều khiển IW Mk2 (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/iw-mk2-quarter-turn-worm )
Bộ điều khiển trục vít IW Mk2 mới đã được thiết kế để phù hợp với các ứng dụng cơ giới làm nhiệm vụ cách ly. Các hộp số thuộc dòng này có bánh răng góc dẫn thấp được thiết kế để tự khóa và cung cấp đầu ra mô-men xoắn tăng theo kích thước hộp số so với dòng IW trước đó.
Bộ điều khiển trục vít IW Mk2 là thiết bị quay một phần tư dành van bi, van nút và van bướm.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
IW Mk2 Quarter |
Bộ điều khiển IW Mk2 Quarter Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.7) HOW/MPR Bộ điều khiển bằng tay (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/howmpr-hand-operated-worm )
Được thiết kế để phù hợp với các ứng dụng thủ công, bộ điều khiển trục vít HOW / MPR là thiết bị quay một phần tư dành cho van bi, van nút và van bướm
Các hộp số thuộc dòng HOW / MPR có bánh răng góc dẫn thấp được thiết kế để tự khóa.
Phạm vi mô-men xoắn từ 39.000 Nm (28.765 lbf.ft) đến 264.000 Nm (194.716 lbf.ft). Có 9 kích cỡ sản phẩm. Tỷ lệ từ 1229: 1 đến 7171: 1
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
HOW/MPR |
Bộ điều khiển HOW/MPR Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.8) Hộp số IW (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/gearboxes-legacy-products/iw-quarter-turn-worm )
Dòng hộp số bánh răng IW có cấu hình thủ công và cơ giới; sản phẩm có ống bọc có thể tháo rời để gia công lỗ khoan và rãnh then. Ống bọc này có thể xoay theo từng nấc để thuận tiện cho việc lắp vào van.
Sản phẩm IW có 3 cho đến 13 trục xoắn sẽ có lực lên đến 264,000 Nm.
Sản phẩm IW có 14 cho đến 17 trục xoắn sẽ có lực từ 250,000 Nm lên đến 850,000 Nm.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
IW Qtr-turn |
Hộp số IW Qtr-turn Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.9) Bộ điều khiển IW – AWWA C504 and C517 (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/iw-awwa-c504-and-c517 )
Các bộ điều khiển trục vít IW AWWA phù hợp để vận hành bằng tay các van bướm AWWA C504 và van nút C517.
Sản phẩm đã được thiết kế và kiểm tra toàn diện để đáp ứng hoặc vượt qua tất cả các thông số kỹ thuật của AWWA, đồng thời được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao và đáng tin cậy. Sản phẩm có thiết kế bánh răng có khả năng tự khóa.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
IW AWWA C504 |
Bộ điều khiển IW AWWA C504 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
IW AWWA C517 |
Bộ điều khiển IW AWWA C517 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.10) Hộp số MOW (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/mow-modulating-worm )
Hộp số điều biến quay 1/4 vòng hạng nặng phù hợp với van điều khiển.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
MOW |
Hộp số MOW Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.11) Hộp số MTW (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/multi-turn-gearboxes/mtw-multi-turn-worm )
Hộp số trục vít quay nhiều vòng được sử dụng cho các ứng dụng như cửa cống và van điều tiết.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
MTW |
Hộp số MTW |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.12) Hộp số có khớp ly hợp tháo được ILG-D (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/ilg-d-declutchable )
Dòng hộp số kiểu xen kẹp có khớp ly hợp tháo được và điều khiển bằng tay quay một phần tư cho bộ truyền động khí nén tác động kép.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
ILG-D |
Hộp số ILG-D |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.13) Hộp số điều khiển tay tác động đơn ILG-S (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/ilg-s-single-acting-override)
Dòng hộp số kiểu xen kẹp điều khiển bằng tay quay một phần tư cho bộ truyền động khí nén lò xo phản hồi.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
ILG-S |
Hộp số ILG-S |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.14) Bộ điều khiển WGS (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/wgs-quarter-turn-subsea)
Dòng sản phẩm điều khiển quay một phần tư WGS được thiết kế cho các ứng dụng hạng nặng dưới đáy biển ở bất kỳ độ sâu nào với các vật liệu được lựa chọn cẩn thận để hoạt động hiệu quả trong môi trường rất khắc nghiệt này.
Bộ điều khiển được trang bị bộ bù áp kiểu màng hoặc piston để cân bằng áp suất và hoạt động ở mọi độ sâu.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
WGS |
Bộ điều khiển WGS Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.15) Bộ điều khiển IB (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/multi-turn-gearboxes/ib-multi-turn-bevel )
Series bộ điều khiển IB Rotork là các thiết bị quay nhiều vòng được thiết kế để vận hành các van cửa, van cầu, cống và van cửa cống. Các hộp số này phù hợp cho các ứng dụng cơ giới đòi hỏi khắt khe nhất.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
IB |
Bộ điều khiển IB Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.16) Bộ điều khiển IB-AWWA C560 và C561 ( https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/multi-turn-gearboxes/ib-awwa-c560-and-c561)
Dòng điều khiển quay nhiều vòng IB AWWA C560 và C561 phù hợp để vận hành bằng tay đối với van cổng gang AWWA C560 và van cổng bằng thép không gỉ chế tạo C561. Được thiết kế theo thông số kỹ thuật AWWA C560 và C561, sản phẩm được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao và đáng tin cậy.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
IB-AWWA C560 |
Bộ điều khiển IB-AWWA C560 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
IB-AWWA C561 |
Bộ điều khiển IB-AWWA C561 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.17) Hộp số IS Motorised (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/multi-turn-gearboxes/is-multi-turn-spur )
Series hộp số quay nhiều vòng IS là thiết bị quay nhiều vòng dành cho van cửa, van cầu, cống và van cửa cống. Các hộp số này thích hợp cho các ứng dụng thủ công và cơ giới.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
IS Motorised |
Hộp số IS Motorised Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
Tổ hợp điều khiển quay nhiều vòng IB/AS của Rotork dành cho van cửa, van cầu, cống và van cửa cống. Các hộp số này thích hợp cho các ứng dụng thủ công và cơ giới.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
IB/AS |
Bộ điều khiển IB/AS Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.19) Hộp số vận hành bằng tay HOB/MPR Hand Operated Bevel (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/multi-turn-gearboxes/hobmpr-hand-operated-bevel )
Hộp số vận hành bằng tay phù hợp với van cống, cổng và van cầu.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
HOB/MPR |
Hộp số HOB/MPR Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.20) Hộp số vận hành bằng tay HOS/MPR Hand Operated Spur (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/multi-turn-gearboxes/hosmpr-hand-operated-spur )
Hộp số bánh răng HOS / MPR được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao và đã được kiểm tra thực tế nhằm đảm bảo hiệu suất tối đa, chất lượng và độ tin cậy được duy trì một cách nhất quán.
Nhiệt độ vận hành thường dao động từ -40 ºC đến 120 ºC, và có tùy chọn phạm vi nhiệt độ khác theo yêu cầu.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
HOS/MPR |
Hộp số HOS/MPR Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.21) Hộp số thay đổi hướng trục W100 - Shaft Direction Changing (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/multi-turn-gearboxes/w100-shaft-direction-changing )
Hộp số W100 được thiết kế chủ yếu để sử dụng trên các hộp số dòng AB và IW vận hành bằng tay để thay đổi hướng trục đầu vào 90 ° cho các ứng dụng ngầm.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
W100 |
Bộ chuyển đổi W100 Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.22) Hộp số DSB - Dual/Triple Input Bevel (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/multi-turn-gearboxes/dsb-dualtriple-input-bevel )
Dòng hộp số quay nhiều vòng bánh răng nghiên với hai trục dùng cho hai van cống và van cửa cống.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
DSB |
Bộ chuyển đổi DSB Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.23) Bộ giảm tốc DSIR - Dual Speed Input Reducer (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/multi-turn-gearboxes/dsir-dual-speed-input-reducer )
Bộ giảm tốc đầu vào được sử dụng để giảm số lần quay đầu vào cần thiết dẫn đến giảm thời gian hoạt động trên các ứng dụng hộp số sàn. Sản phẩm có thể sử dụng với bất kỳ hộp số tay nào có thể lắp với mặt bích đầu vào F14 hoặc FA14.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
DSIR |
Bộ giảm tốc DSIR Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.24) Hộp số ABM - Quarter-Turn Motorised (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/abm-quarter-turn-motorised )
Dòng ABM là các sản phẩm cấp công nghiệp chắc chắn được sản xuất với các thành phần vỏ bằng gang, có lớp phủ polyurethane và các ổ trục hiệu suất cao.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
ABM |
Hộp số ABM Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.25) Bộ điều khiển vỏ thép không rỉ AB-SS (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/ab-ss-stainless-steel )
Series ‘AB-SS’ điều khiển bánh răng quay 1/4 của Rotork Gears là sản phẩm cấp công nghiệp chắc chắn được sản xuất với các thành phần vỏ thép không gỉ.
Tất cả các sản phẩm trong series này đều có tính năng niêm phong đặc biệt của bộ chỉ thị vị trí và ổ trục hiệu suất cao. Các bộ điều khiển bánh răng này rất phù hợp cho các ứng dụng trong hóa chất, điện, công trình nước, HVAC và hầu hết các ứng dụng công nghiệp nói chung.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
AB-SS |
Bộ điều khiển AB-SS Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.26) Hộp số quay một phần vỏ thép không rỉ WG-SS - Stainless Steel part-turn gearbox (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/wg-ss-stainless-steel )
Hộp số quay một phần hạng nặng có vỏ thép không gỉ 316 phù hợp với van nút, van bi và van bướm trong các ngành công nghiệp nước, khí đốt, hóa chất và điện trong môi trường ăn mòn.
Phạm vi mô-men xoắn lên đến 125.000 Nm (92.195 lbf.ft).
2 kích cỡ. Tỷ lệ lên đến 3,795:1
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
WG-SS |
Hộp số WG-SS Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.27) Hộp số quay một phần tư chống lửa FB - Quarter-Turn Fire Protection (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/fb-quarter-turn-fire-protection )
Hộp số quay một phần tư vỏ gang có thể sử dụng với hệ thống phòng cháy chữa cháy (như vòi phun nước). Hộp số có các công tắc hành trình được kết hợp vào một mạch điện giám sát. Sản phẩm được thiết kế và thử nghiệm đặc biệt để đáp ứng đặc điểm kỹ thuật UL1091 và tiêu chuẩn FM1112.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
FB - Quarter |
Hộp số FB – Quarter Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.28) Hộp số quay một phần tư 232LX - Quarter-Turn Aluminium (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/232lx-quarter-turn-aluminium )
Hộp số quay một phần tư có vỏ nhôm đúc hạng nhẹ, có công tắc hành trình tích hợp để chỉ báo vị trí từ xa phù hợp với việc phòng cháy chữa cháy.
Phạm vi mô-men xoắn lên đến 500 Nm (366 lbf.ft).
2 kích cỡ. Tỷ lệ 37: 1 đến 45: 1. Tích hợp công tắc hành trình.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
232LX |
Hộp số 232LX Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
4.29) Hộp số quay một phần tư ABLX - Quarter-Turn Manual (https://www.rotork.com/en/products-and-services/gearboxes-and-valve-accessories/quarter-turn-gearboxes/ablx-quarter-turn-manual )
Hộp số quay một phần tư có vỏ bằng gang, có công tắc hành trình tích hợp để chỉ báo vị trí từ xa phù hợp với việc phòng cháy chữa cháy.
Mã SP/Series |
Tên SP |
Key SEO |
ABLX |
Hộp số ABLX Rotork |
Rotork Việt Nam, đại lý Rotork Việt Nam |
ỨNG DỤNG SẢN PHẨM ROTORK
Rotork hỗ trợ quy trình công nghiệp bằng cách cải tiến độ an toàn và chính xác của các giải pháp kiểm soát dòng chảy. Kiến thức chuyên môn của chúng tôi về cách ly, kiểm soát và điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng và khí là một phần thiết yếu làm nên hệ thống tự động hóa và điều khiển quá trình hoàn chỉnh.
Các công nghệ và sản phẩm của Rotork cung cấp khả năng giám sát và kiểm soát chính xác từ quá trình khai thác than và khoáng sản, sau đó chuyển đổi chúng thành các vật liệu cơ bản sử dụng hàng ngày như thép, nhôm, thủy tinh, giấy và xi măng.
Các giải pháp Rotork cũng được sử dụng trong các tiện ích quan trọng như HVAC cũng như kiểm soát dòng chảy, nhiệt độ và áp suất của quá trình sản xuất cho các ngành công nghiệp như thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và dệt may.
Rotork có thể cung cấp các sản phẩm chất lượng cao đến khắp nơi trên thế giới như châu Âu, châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông, châu Phi.
Sản phẩm áp dụng kinh nghiệm thực tiễn của Rotork trong điều khiển và tự động hóa còn được sử dụng trong các quy trình công nghiệp sau:
- HVAC & Hệ thống thông gió
- Sản xuất nhôm và thép
- Thủy tinh
- Xi măng
- Giấy & bột giấy
- Nhiên liệu sinh học
- Thực phẩm & đồ uống
- Khai thác quặng
Danh sách sản phẩm gợi ý cho ngành sản xuất thép: (https://www.rotork.com/en/products-and-services/product-selector?powerSourceID=0&valveTypeID=0&dutyID=0&networkID=0&torqueUnit=nm&thrustUnit=kn&enclosureID=3&controlOptionID=0&industryID=126&page=1 )
IQ – Standard
IQM – Modulating
IQML - Linear Modulating
IQS - 1-Phase
IQD - Direct Current (DC)
IQT - Part-Turn
IQT - Part-Turn Shutdown Battery
IQTM - Part-Turn Modulating
IQTF - Full-Turn
CVL
CML
CMQ
Max Range
Run / Max+ Lin Range
Sản phẩm liên quan
IN5225 Inductive dual se ...
IGT205 Inductive sensor- ...
BTL0W25/BTL7-E170-M0225-B ...
BTL0ZTF/BTL7-E170-M0175-B ...
HM70 A0B1A0AB-Vaisala Vie ...
HM70 F0B1A0AB-Vaisala Vie ...
HMPx 8M1B0A0A0N0-Vaisala ...
INDIGO510 B1N2A1AAAN-Vais ...
HM70 F4E1A0DB
AMPS-24E-Honeywell/Notifi ...
JTY-GD-FSP-851C Detector ...
RXE 2120-Showa Giken Viet ...
HD2040-V-Delta Ohm Vietna ...
HD2040-V-Delta Ohm Vietna ...
HD2040-V-Delta Ohm Vietna ...
HD2040-R-Delta Ohm Vietna ...
HD2040-B-Delta Ohm Vietna ...
HD2040-A-Delta Ohm Vietna ...
HD2040-Delta Ohm Vietnam
HD2030MSP.CAB13-Delta Ohm ...
HD2030MSP-Delta Ohm Vietn ...
HD2030MC-Delta Ohm Vietna ...
HD2030FV-Delta Ohm Vietna ...
HD2030AM-Delta Ohm Vietna ...
HD2030AC5-Delta Ohm Vietn ...
HD2030AC4-Delta Ohm Vietn ...
HD2030AC3-Delta Ohm Vietn ...
HD2030AC2-Delta Ohm Vietn ...
HD2030AC1-Delta Ohm Vietn ...
HD2030.O3-Delta Ohm Vietn ...
HD2030.O1-Delta Ohm Vietn ...
HD2030.O1-Delta Ohm Vietn ...
HD2030.k1-Delta Ohm Vietn ...
HD2030.CAB-X-Delta Ohm Vi ...
HD2030.CAB3S-5M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB3S-3M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB3S-10M-Delta Oh ...
HD2030.CAB3M-5M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB3M-2M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB3-5M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB3-3M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB3-10M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB3-1.6M-Delta Oh ...
HD2030.CAB1B-3M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB1-5M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB1-3M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB13-Delta Ohm Vi ...
HD2030.CAB1-10M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB1-10M-Delta Ohm ...
HD2030.CAB.BNC-10M-Delta ...
HD2020AD4-Delta Ohm Vietn ...
HD2020-Delta Ohm Vietnam
HD2011-V75-Delta Ohm Viet ...
HD2011-V55-Delta Ohm Viet ...
HD2011-V100-Delta Ohm Vie ...
HD2011-Pb70A-Delta Ohm Vi ...
HD2011-Pb55A-Delta Ohm Vi ...
HD2011-Pb18A-Delta Ohm Vi ...
HD2011NMT-S0B-Delta Ohm V ...
HD2011NMT-SMP-Delta Ohm V ...
HD2011NMT-SMB-Delta Ohm V ...
HD2011NMT-S0P-Delta Ohm V ...
HD2011NMT-S0B-Delta Ohm V ...
HD2011NMT-S0B-Delta Ohm V ...
HD2011NMT-BMP-Delta Ohm V ...
HD2011NMT-BMB-Delta Ohm V ...
HD2011NMT-B0P-Delta Ohm V ...
HD2011NMT-B0B -Delta Ohm ...
HD2011NMT.MET-Delta Ohm V ...
HD2011NMT.K8-Delta Ohm Vi ...
HD2011NMT.K7-Delta Ohm Vi ...
HD2011NMT.K6-Delta Ohm Vi ...
HD2011NMT.K5-Delta Ohm Vi ...
HD2011NMT.K4-Delta Ohm Vi ...
HD2011NMT.K3-Delta Ohm Vi ...
HD2011NMT.K2-Delta Ohm Vi ...
HD2011NMT.K1-Delta Ohm Vi ...
HD2011NMT.9-Delta Ohm Vie ...
HD2011-Li9A-Delta Ohm Vie ...
HD2011-Li40A-Delta Ohm Vi ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OMN-Delta Ohm Viet ...
HD2011.OM-Delta Ohm Vietn ...
HD2010UC/A.Kit2-Delta Ohm ...
HD2010UC/A.Kit1-Delta Ohm ...
HD2010UC.U1-Delta Ohm Vie ...
HD2010UC.kit2-Delta Ohm V ...
HD2010UC.kit1-Delta Ohm V ...
HD2010PNE4H-Delta Ohm Vie ...
HD2010PNE4H-Delta Ohm Vie ...
HD2010PNE4-Delta Ohm Viet ...
HD2010PNE2W-Delta Ohm Vie ...
HD2010PNE2-Delta Ohm Viet ...
HD2010MC-Delta Ohm Vietna ...
HD2010.SFI8-Delta Ohm Vie ...
HD2010.SFI8-Delta Ohm Vie ...
HD2010.SFI-Delta Ohm Viet ...
HD2010.OE-Delta Ohm Vietn ...
HD2010.O4-Delta Ohm Vietn ...
HD2010.O4-Delta Ohm Vietn ...
HD2010.O2-Delta Ohm Vietn ...
HD2010.O1/4-Delta Ohm Vie ...
HD2010.O1-Delta Ohm Vietn ...
HD2005.20.1-Delta Ohm Vie ...
CPM1252.5-Delta Ohm Vietn ...
CP2010MC-Delta Ohm Vietna ...
CH20-Delta Ohm Vietnam
C207-Delta Ohm Vietnam,ĐẠ ...
BAT4V8NIMH-Delta Ohm Viet ...
BAT4V8NIMH-Delta Ohm Viet ...
PRL-101-L-250-Towa Siden ...
PRL-101-L-300-Towa Siden ...
BAT-40-Delta Ohm Vietnam, ...
081B05-Delta Ohm Vietnam
081A90-Delta Ohm Vietnam
081A27-Delta Ohm Vietnam
080A90-Glue for accelerom ...
Nam châm điện LBSA 130/17 ...
3PA 95/125 SA AND-SGM Mag ...
Thiết bị đo độ căng CTM H ...
Thiết bị đo độ căng SY Ha ...
Thiết bị đo lực căng DNW ...
Thiết bị đo lực căng MST ...
Thiết bị đo lực căng ETB ...
Thiết bị đo lực căng Q Ha ...
Thiết bị đo lực căng MKM ...
Thiết bị đo lực căng DX2 ...
Thiết bị đo lực căng PT-1 ...
Thiết bị đo lực căng PT-1 ...
Thiết bị đo lực căng PT-1 ...
Thiết bị đo lực căng ZEF ...
Máy đo lực căng ZF2 Hans ...
400445-Pilz
Mô tả sản phẩm cảm biến p ...
48452-11 Detector Sensor- ...
MAIRS-NCP Air Generator-K ...
HD2127.2 Thermometer Pt10 ...
HD2107.1 Thermometer Pt10 ...
BTL0348 BTL5-E10-M1400-P- ...
SM87PBLSD1B1ROYAR-MEDC Vi ...
3900-01-10-Rosemount Viet ...
499ATRDO-54-Rosemount Vie ...
228-02-21-56-61-Rosemount ...
1066-T-HT-73-Rosemount Vi ...
1066-C-HT-73-Rosemount, P ...
1066-C-HT-73-Rosemount, P ...
A7VKO107MA/10MRSPSP95A130 ...
A7VKO028MA/10MRSLGP550000 ...
A7VKO028MA/10MRSLGP550000 ...
A7VKO055MA/10MRSMSP65A200 ...
A7VKO028MA/10MRSLGP55A250 ...
A7VKO028MA/10MRSLGP550000 ...
A7VKO055MA/10MRSMSP65A130 ...
A7VKO055MA/10MLSMSP650000 ...
A7VKG028MA/10MRSLGP550000 ...
A7VKO012MA/10MLSKGP35A200 ...
A7VKO028MA/10MLSLGP55A200 ...
A7VKG107MA/10MRSPSP95A130 ...
A7VK28MA/61R-WPB09-Rexrot ...
A7VKO055MG/10MRSMSP65000- ...
A7VKO107MA/10MRSPSP950000 ...
A7VKG028MA/10MRSLGP55A250 ...
A7VKG107MA/10MRSPSP950000 ...
A7VKO107MA/10MRSPSP950000 ...
A7VKG055MA/10MRSMSP650000 ...
A7VKO055MA/10MRSMSP650000 ...
A7VKO055MA/10MRSMSP65A250 ...
A7VKO012MA/10MRSKGP35A200 ...
A7VKO028MA/10MRSLGP55A200 ...
A7VKO107MA10MRSPSP95A150- ...
A7VKO107MA10MRSPSP95A150- ...
A7VKO012MA/10MRSKGP350000 ...
A7VKO028MA/10MRSLGP55000- ...
A7VKO028MA/10MRSLGP55000- ...
A7VKO028MA/10MRSLGP55000- ...
A7VKO028MA/10MRSLGP55000- ...
A7VKG012MA/10MRSKGP35A250 ...
A7VKO012MA/10MRSK4P350-0 ...
A7VKG028MA/10MRSL4P550-0 ...
A7VKO028MA/10MLSLGP55A250 ...
A7VKO028MA/10MRSL4P55A-0 ...
A7VKO012MA/10MLSKGP35A250 ...
A7VKO012MA/10MRSK4P35A-0 ...
A7VKG028MA/10MLSL4P550-0 ...
A7VKG012MA/10MLSK4P350-0 ...
A7VKG012MA/10MRSK4P35A-0 ...
A7VKO028MA/10MRSL4P550-0 ...
A7VKO012MA/10MLSK4P350-0 ...
A7VKO012MA/10MRSKGP350000 ...
A7VKG028MA/10MRSL4P550-0- ...
A7VKG012MA/10MRSK4P350-0 ...
A7VKG012MA/10MRSK4P350-0 ...
A7VKG28MA/63R-XPB02-S- Re ...
A7VKG28MA/63R-XPB02-S- Re ...
A7VKO28MA/63R-XPB01-Rexro ...
A7VK0028MA/10MRSL4P550-0 ...
IS-LM30-3015LA/ IS-LM30-3 ...
IS-LM30-3015B/ IS-LM30-30 ...
IS-LM35-3017NB/ IS-LM35-3 ...
IS-LM35-3017PA/ IS-LM35-3 ...
IS-LM35-3017LA/ IS-LM35-3 ...
IS-LM35-3017B/ IS-LM35-30 ...
LM35-3017C-Italsensor Vie ...
IS-LM38-3012NB/ IS-LM38-3 ...
IS-LM38-3012PA/ IS-LM38-3 ...
IS-LM38-3012LA/ IS-LM38-3 ...
IS-LM38-3018NB/ IS-LM38-3 ...
PHÂN PHỐI Italsensor Viet ...
IS-LM38-3018LA/ IS-LM38-3 ...
IS-LM38-2018B/ IS-LM38-20 ...
IS-LM38-2018B/ IS-LM38-20 ...
IS-LM38-2018B/ IS-LM38-20 ...
IS-LM38-2018B/ IS-LM38-20 ...
IS-LM38-2018B/ IS-LM38-20 ...
IS-LM38-2018B/ IS-LM38-20 ...
IS-LM40-3020NB/ IS-LM40-3 ...
IS-LM40-3020PA/ IS-LM40-3 ...
IS-LM40-3020LA/ IS-LM40-3 ...
IS-LM40-3020LA/ IS-LM40-3 ...
IS-LM40-3020B/ IS-LM40-30 ...
IS-LM480-3025NB/ IS-LM480 ...
IS-LM480-3025PA/ IS-LM480 ...
IS-LM480-3025B/ IS-LM480- ...
IS-LM18-2008B/ IS-LM18-20 ...
IS-LM18-3008LA/ IS-LM18-3 ...
IS-LM18-3008PA/ IS-LM18-3 ...
IS-LM18-3008PA/ IS-LM18-3 ...
IS-LM18-3008NB/ IS-LM18-3 ...
IS-LM18-2005B/ IS-LM18-20 ...
IS-LM18-3005LA/ IS-LM18-3 ...
IS-LM18-3005PA/ IS-LM18-3 ...
IS-LM18-3005NB/ IS-LM18-3 ...
IS-LM14-2003A/ IS-LM14-20 ...
IS-LM14-3003LA/ IS-LM14-3 ...
IS-LM14-3003PA/ IS-LM14-3 ...
IS-LM14-2005B/ IS-LM14-20 ...
IS-LM14-3005LA/ IS-LM14-3 ...
IS-LM14-3005PA/ IS-LM14-3 ...
IS-LM14-3005NB/ IS-LM14-3 ...
IS-LM14-3003NA/ IS-LM14-3 ...
IS-LM12-2002A/ IS-LM12-20 ...
IS-LM12-3002LB-Italsensor ...
IS-LM12-3004NA-Italsensor ...
IS-LM12-2004A/ IS-LM12-20 ...
IS-LM12-2004A/ IS-LM12-20 ...
IS-LM12-3004LA/ IS-LM12-3 ...
IS-LM12-3004PA/ IS-LM12-3 ...
IS-LM12-3004NB/ IS-LM12-3 ...
IS-LM12-3002PA/ IS-LM12-3 ...
IS-LM12-3002PA/ IS-LM12-3 ...
IS-LM12-3002NA/ IS-LM12-3 ...
IS-LM8-2002A/ IS-LM8-2002 ...
IS-LM8-3002LA/ IS-LM8-300 ...
IS-LM8-3002NA/ IS-LM8-300 ...
IS-LM8-2001A/ IS-LM8-2001 ...
IS-LM8-3001LA/ IS-LM8-300 ...
IS-LM8-3001PA/ IS-LM8-300 ...
IS-LM8-3001NA/ IS-LM8-300 ...
IS-LM6-2002A/ IS-LM6-2002 ...
IS-LM6-3002LA/ IS-LM6-300 ...
IS-LM6-3002PA/ IS-LM6-300 ...
IS-LM6-3002NA/ IS-LM6-300 ...
IS-LM6-2001A/ IS-LM6-2001 ...
IS-LM6-3001LA/ IS-LM6-300 ...
IS-LM6-3001PA/ IS-LM6-300 ...
IS-LM6-3001NA/ IS-LM6-300 ...
IS-INCL5-1/ IS-INCL5-2-it ...
IS-INCL3-1/ IS-INCL3-2/ I ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
VPR 34102 HF DN200 PN6 +6 ...
51_48_BM2Z_899-Stromag V ...
51_110_DZM1Z_889-Stromag ...
ExPro-CT-50-Schischek Vie ...
BA9038.12 AC50/60HZ 240V, ...
BA9038.12 AC50/60HZ 240V, ...
10039-00-07-10-02-Metrix ...
10039-00-07-10-02-Metrix ...
8978-211-0050-Metrix, ĐẠI ...
SA6200A-201-Metrix Viet n ...
SA6200A-211-Metrix
SA6200A-211-Metrix
SA6200A-211-Metrix
SA6200A-211-Metrix
5535-335-0-00-100-Metrix ...
DN1-400-Hans-Schmidt Viet ...
DN1-1000-Hans-schmidt Vi ...
KEE-3-4C 4 pole-Máy Rung ...
KEE-1.5-4B 4 pole-Máy Run ...
KEE-40-2 2 pole-Máy Rung ...
KEE-30-2 2 pole-Máy Rung ...
KEE-23-2B 2 pole-Máy Rung ...
KEE-16-2B 2 pole-Máy Rung ...
KEE-10-2C 2 pole-Máy Rung ...
KEE-6-2C 2 pole-Máy Rung ...
KEE-3.5-2C 2 pole-Standar ...
KEE-2-2C 2 pole-Standard ...
KEE-1-2C 2 pole-Máy Rung ...
KEE-0.5-2C 2 pole-Máy Run ...
HMT330 820B141BCAL100B2CC ...
HMT330 820B141BCAL100B24C ...
HMT330 810A121BCAL100A01A ...
HMT330 8W0B101BCDB100A0AC ...
HMT330 8W0B101XBAA100A1AC ...
560888-MTS/Temposonics Vi ...
PR9268/301-100-Epro/Emers ...
PR9268/301-100-Epro/Emers ...
PR6423/010-000-Epro/Emers ...
PR6423/010-000-Epro/Emers ...
A3311/022-000-Epro/Emerso ...
A3311/022-000-Epro/Emerso ...
1734-IT2I-Allen Bradley V ...
560888-MTS/Temposonics Vi ...
604GM3-CCS Vietnam,ĐẠI LÍ ...
604GM3-CCS Vietnam,ĐẠI LÍ ...
604GZM2-7011-CCS Vietnam, ...
604GZM2-7011-CCS Vietnam, ...
604GZM2-7011-CCS Vietnam, ...
604PM21-CCS Vietnam,đại l ...
0090800502-Metal Work Vie ...
0090800502-Metal Work Vie ...
0090800502-Metal Work Vie ...
560884-MTS/Temposonics Vi ...
560885-MTS/Temposonics Vi ...
560884-MTS/Temposonics Vi ...
560885-MTS/Temposonics Vi ...
560888-MTS/Temposonics Vi ...
RAYCI3A10L-(Raytek) Fluke ...
RAYCI3A10L-(Raytek) Fluke ...
RAYCI3A10L-(Raytek) Fluke ...
SRG-1R/1M-Shinyei Technol ...
SRG Shinyei / Máy tạo độ ...
SRH Shinyei / Máy tạo độ ...
TDLAS T-1 Moisture analyz ...
HDMS-02 Shinyei / Hện tốn ...
Dew Star S-3 Shinyei / Má ...
Dew Star S-2 Shinyei / Má ...
Star S-1 Shinyei / Máy đo ...
Dew Star R-1 Shinyei / Má ...
THP-B5A/THP-B5AT-Shinyei ...
THP-B4/THP-B4T-Shinyei Te ...
THP-B6/THP-B6T-Shinyei , ...
THT-B Shinyei / Máy phát ...
RHU-450 Humidity and Temp ...
SHINYEI C15-M53R / SHINYE ...
C15-M53R-Shinyei Technolo ...
KEEV-16-6 / KEEV-16-6R-UR ...
KEEV-8-6 / KEEV-8-6R-URAS ...
KEEV-15-4 / KEEV-15-4R-UR ...
KEEV-15-4 / KEEV-15-4R-UR ...
KEEV-7-4 / KEEV-7-4R-URAS ...
KHE-12-2T-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KHE-7.5-2T-URAS TECHNO
KHE-4-2T-URAS TECHNO
KHE-2-2T-URAS TECHNO VIET ...
KHE-1-2T-URAS TECHNO
Máy rung cao tần Uras KHE ...
KHE-22-2-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KHE-16-2-URAS TECHNO
KHE-12-2-URAS TECHNO VIET ...
KHE-7.5-2-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KHE-2-2-URAS TECHNO
KHE-1-2-URAS TECHNO
SEE-3.5-2BW--URAS TECHNO
SEE-1-2BW-URAS TECHNO
SEE-0.5-2CW-URAS TECHNO
SEE-0.1-2-URAS TECHNO, ĐẠ ...
KEE-210-8-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-210-8-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-170-8B-URAS TECHNO,ĐẠ ...
KEE-135-8B-URAS TECHNO
KEE-85-8-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-54-8B-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-32-8-URAS TECHNO
KEE-20-8B-URAS TECHNO
KEE-10-8C-URAS TECHNO
KEE-5-8B-URAS TECHNO
KEE-165-6-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-185-6-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-210-6-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-80-6C-URAS TECHNO
KEE-60-6B-URAS TECHNO
KEE-45-6B-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-34-6-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-24-6C-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-18-6C-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-18-6C-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-13-6C-URAS TECHNO
KEE-9-6C-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-5-6B-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-3-6B-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-110-4-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-110-4-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-84-4C-URAS TECHNO
KEE-75-4B-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-52-4B-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-9-4C-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-24-4B-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-17-4B-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-12-4C-URAS TECHNO
KEE-9-4C-URAS TECHNO
KEE-6-4C-URAS TECHNO VIET ...
KEE-3-4C-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-1.5-4B-Uras Techno,ĐẠ ...
KEE-40-2-URAS TECHNO VIET ...
KEE-30-2-URAS TECHNO
KEE-16-2B-Uras Techno,ĐẠI ...
KEE-10-2C-Uras Techno,ĐẠI ...
KEE-6-2C-Uras Techno Viet ...
KEE-3.5-2C-Uras Techno,ĐẠ ...
KEE-2-2C-URAS TECHNO,ĐẠI ...
KEE-1-2C-Uras Techno, ĐẠI ...
KEE-0.5-2C-Uras Techno
TMSS2500/XY-PAT TRASFORMA ...
TMSS3500/XY-PAT TRASFORMA ...
TMSS4000/XY-PAT TRASFORMA ...
TMSS4500/XY-PAT TRASFORMA ...
TMSS30/XY-PAT TRASFORMATO ...
TMSS30/XY-PAT TRASFORMATO ...
IP-600-9P Jenco
DS11 Fischer
LFS832143000 Eurotherm
LFS832143000 Eurotherm
AF-2545 / AF-2551 Univer
Unitronics Programmable l ...
HD67056-B2-20 ADFweb Bộ c ...
APW160 ADFweb Bộ nguồn Po ...
HD67056-B2-160 ADFweb Bộ ...
SEB100A824LD5A Elap Encod ...
SEB100A824LD5A Elap Encod ...
Shinho SHN-RTD Transmitte ...
TMSS2000/XY
TMSS2500/XY
TMSS3000/XY
TMSS3500/XY
TMSS4000/XY
TMSS4500/XY
TMSS5000/XY
TMSS630/XY
TMSS500/XY
TMSS400/XY
TMSS360/XY
TMSS300/XY,Máy biến áp TM ...
Máy biến áp TMSS630/512 P ...
TMSS200/XY
TMSS160/XY
TMSS100/XY-PAT TRASFORMAT ...
TMSS80/XY-PAT TRASFORMATO ...
TMSS50/XY
TMSS30/XY
Máy biến áp TMSS630/512
L60005FR
L50000VF1
L50000FR-8
16040-Zahm& Nagel
6003-Zahm& Nagel , Zahm& ...
Zahm& Nagel , 1030,Zahm& ...
SEX10000-AAAAAA803B0100(S ...
BVP10000-0040
SCX10000-CAACANB248MA0007 ...
5343A
S-20-Wika vietnam
MPA1522ZP6VPT
Rechner ISA-10-BB-S-50x50 ...
CNX-50-BCS VIETNAM
DLS-27N-20-C-PC-M27-E220- ...
T-402-5507-Checkline – Tr ...
T-402-5507-Checkline – Tr ...
WY42-3KAW-2-Woonyoung – T ...
Woonyoung – Solid State R ...
Cemb K22-Máy cân bằng bán ...
Cemb C350
Cemb C330
Cemb C202SE
Cemb PAGURO P2
Cemb L88 TRUCK
Cemb SMX70 LL
Cemb SMX70
Cemb SMX50
Cemb SMX40
Cemb SMT26
Cemb SMT60
Cemb SMT56
Cemb SMT30
Cemb T1-40
Cemb TA-18
Cemb TV-22/ Cemb TV-23 Ve ...
Cemb T-NC-8 API Proximity ...
Cemb TD-2 Condition monit ...
Cemb TDSP OVERSPEED
Cemb TM1 Vibration monito ...
Cemb TDSP
Cemb TRAL-A/V vibration m ...
Cemb T1-C
CembM16
Cemb T-NC
Cemb T6-R rotation speed ...
Cemb TR-26 Vibration Tran ...
Cemb TR-27 Vibration Tran ...
Cemb TR-I Vibration Trans ...
Cemb TR-A / V / VMT vibra ...
Cemb TR-NC/8
Cemb C30
Cemb ER10 PRO
Cemb ER15
Cemb ER60 PRO
Cemb ER63
Cemb ER65
Cemb ER80, ĐẠI LÍ CEMB
Cemb ER70 EVO
Cemb ER85 EVO
Cemb ER90 EVO
Cemb ER90 EVO
Cemb ER100 EVO máy cân bằ ...
Cemb ZBTOK20/2UO-A/C
Cemb 2ZBK100/2UFO/C
Cemb ZBK20/2ST
Cemb ZB5000-G-GV-AERO
Cemb ZB2000-G-TC-GV-AERO
Cemb VUB50-GV-AERO
Cemb VUB50-GV-AERO
Cemb VUB50-GV-AERO
Cemb VEBS2000-S
Cemb ZB4500-G-GV
Cemb VEB/WT40/S5
Cemb VEB/WT40/S9
Cemb AWS-RE12-H4
Cemb VEBS200-C-4ST
Cemb VEBS200-C, ĐẠI LÍ CE ...
Cemb VEBK100-S cân bằng t ...
Cemb VEBK100-TFMA-UO , ĐẠ ...
Cemb VEBK100-TFM-TFO
Cemb VEBK100-TFM-TFO
Cemb VUBK100-TFM
Cemb VUBK50-UF-CN 4ST
Cemb VUBK30-UF-A-2ST
Cemb VUBK50-UF-A-1ST
Cemb VUBK50-UF-M
Cemb ZB-TO10
Cemb ZB-2TO10
Cemb VEBK/TV10/GR/S
Cemb VEBK50/UO/TO
Cemb VEBK50-TO
Cemb VUBK50-UF/A
Cemb ZBK20/UO/4ST
Cemb VUBK50-UFA-UO
Cemb VUBK50-US-UO
Cemb VUBK50-UF-A-C
Cemb VPUBK50-UF-A
Cemb ZBK100-T-CENTR-DIN
Cemb ZBK200-G-TT
Cemb ZB100-TA-2S
Cemb 2VUBK30/R/P
Cemb VUBK100-TO Truck
Cemb VUBK50-UF-A- 3 axis
Cemb VUBS30-PR
Cemb VUBK50-UF-A-C
Cemb VUBK50-UF-A-C
Cemb VPUBK30_TO-2ST
Cemb VPUBK30/TO/4ST
Cemb VPUBK30-TO-2st
Cemb VPUBK40-TO
Cemb VPUBK30-TO : tự động ...
Cemb V500 máy cân bằng Ba ...
Cemb V50-100 UFA Cemb máy ...
Cemb V50-100 UFA Cemb máy ...
Cemb V5-15-30 Máy cân bằ ...
Cemb Z50000-G-GV
Cemb Z50000-G-GV
Cemb Z40000-G-GV
Cemb Z20000-G-TC
Cemb Z10000-TC
Cemb Z8000-G-TC
Cemb Z4500-TC
Cemb Z2000-G-TC
Cemb Z750-G-TC
Cemb Z300-G-GV
Cemb Z300-TCI
Cemb Z300-TCI
Cemb Z100-TCN
Cemb Z5-TC
Cemb Z5-TC
BO MẠCH ĐIỀU KHIỂN S5L41 ...
Diaphragm Liquid Pump wit ...
Diaphragm Liquid Pump wit ...
Balluff BTL7-C501-M3556-P ...
Fuji Electric SC-E2SP/G ( ...
EP3314-0002 Beckhoff Modu ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
Bơm cánh gạt VP-20 Dukin ...
DN1-400-Hans-Schmidt Viet ...
DN1-200-Hans-Schmidt Viet ...
DN1-120-Hans-Schmidt Viet ...
DX2-10K-Hans-Schmidt,ĐẠI ...
DX2-8000-Hans-Schmidt
DX2-5000-Hans-Schmidt,ĐẠI ...
DX2-2000-Hans-Schmidt
DX2-1000-Hans-Schmidt
DX2-200- Hans-Schmidt
DX2-120-Hans-Schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DX2-50-Hans-schmidt Viet ...
DN1-1000-Hans-schmidt Vi ...
DX2-400-M-G-Hans-schmidt ...
TLH-1250-Novotechnik Viet ...
TLH-1000-Novotechnik Viet ...
TLH-0900-Novotechnik Viet ...
TLH-0750-Novotechnik Vie ...
TLH-0500-Novotechnik Viet ...
TLH-0450-Novotechnik Viet ...
TLH-0300-Novotechnik
TLH-0225-Novotechnik Viet ...
TLH-0150-Novotechnik Viet ...
TLH-0130-Novotechnik Viet ...
TLH-0130-Novotechnik Viet ...
TLH-0130-Novotechnik Viet ...
TLH-0100-Novotechnik Viet ...
TLH-0360 Art Number: 0253 ...
LFG-750-Sinfonia Vietnam
C10-1VF-Sinfonia Vietnam
MTT03C-100-Mark-10 Vietna ...
HMW92D-Vaisala Vietnam,ĐẠ ...
HMT120 KA0A1C12A1C0Z-Vais ...
HMT120 HB0AXA12A2C0Z-Vais ...
Indigo510 A1N2A1AAAN-Vais ...
HMPX 3A2A1A0A0B0-Vaisala ...
PM-3-25A-Showa Giken Viet ...
MTT03C-50-Mark-10 Vietnam ...
IC695PNS101-GE VIETNAM,ĐẠ ...
IC695PNS001-GE VIETNAM, Đ ...
W2VS-AAA-R2/N-M-SYSTEM Vi ...
W2VS-AAA-R2/N-M-SYSTEM Vi ...
SK-2200-560-01channels-Sa ...
BSI0004 BSI R11A0-XB-CXP3 ...
FW1-020GM011-Honsberg (GH ...
HD1K-015GK010-Honsberg (G ...
Art. No.: 0063278-Dold Vi ...
BH9097.38 AC230V AC24A-Do ...
IK8701.12 AC50HZ 230V-Dol ...
UH5947.04PS/61 DC24V-Dold ...
UH5947.04PS/001/61 DC24V- ...
TBEN-L4-16DIP-Turck Vietn ...
CSP-2 100A×10K-Showa Gike ...
PCA/702050/M/40-Norgren V ...
PCA/702040/M/100-Norgren ...
PCA/702050/M/50-Norgren V ...
B52555RK201K001-MOOG Viet ...
RP5SA0450M02D601A100-MTS ...
RP5SA0450M01D601A100-MTS ...
RP5SA0450M01D601A100-MTS ...
HL-400 Length-135mm-Towa ...
HL-400 Length-135mm-Towa ...
RAYR3IPLUS1MSCL-(Raytek) ...
CEV65M-01460-TR Electroni ...
PR6423/002-030-Epro/Emers ...
PR9268/201-100-Epro/Emers ...
PR9268/301-100-Epro/Emers ...
PR6423/010-000-Epro/Emers ...
A3311/022-000-Epro/Emerso ...
1734-IT2I-Allen Bradley V ...
604GM3-CCS Vietnam,ĐẠI LÍ ...
604GZM2-7011-CCS Vietnam, ...
604PM21-CCS Vietnam,đại l ...
0090800502-Metal Work Vie ...
560884-MTS/Temposonics Vi ...
560885-MTS/Temposonics Vi ...
560885-MTS/Temposonics Vi ...
560888-MTS/Temposonics Vi ...
RAYCI3A10L-(Raytek) Fluke ...
Switch 5550-411-341-Metri ...
Seismic 5485C-007-022-Met ...
Mech Switch 5550-412-341- ...
Mech Switch 5550-432-341- ...
Mech Switch 5550-432-341- ...
ST5484E-121-034-14-Metrix ...
ST5484E-121-034-14-Metrix ...
Accessories 9334-211-0025 ...
Elec Switch 440DR-2301-02 ...
IPT Seismic Vibration Tra ...
Seismic 5485C-008-Metrix ...
450DR-2222-0100 Transduce ...
450DR-2222-0100 Vibration ...
5485C-004-Metrix Vietnam, ...
5550-413-341 Vibration Se ...
5485C-003-010-Metrix Viet ...
8200-008-IEC-Metrix Vietn ...
5550-413-041 Vibration Se ...
5485C-006 Vibration Senso ...
4850-010 Cable-Metrix Vie ...
5550-421-040 Vibration Se ...
ST5484E-123-0532-00 Vibra ...
ST5484E-123-0020-00 Vibra ...
91104-011-Metrix Vietnam, ...
MX2034-11-01-05-05-01-023 ...
MX2034-11-01-05-05-02-072 ...
MX2030-05-002-012-05-05 P ...
MX2031-045-00-05 Extensio ...
ST5484E-121-1780-00 Vibra ...
ST5484E-151-1780-00 Vibra ...
ST5484E-153-3080-00 Vibra ...
5550-422-041 Vibration Se ...
MX2034-11-01-05-05-03-362 ...
HI-913 Shaker-Metrix Viet ...
0228-0070-01 Stud 1/4-28 ...
0228-0070-05 Bushing, 1/4 ...
HI-223-9M Proximity Senso ...
0228-0136-01-Metrix Vietn ...
0228-0137-01-Metrix Vietn ...
0228-0075-01-Metrix Vietn ...
0228-0071-02-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-04-METRIX VIETN ...
ST5484E-121-0132-00 Vibra ...
ST5484E-121-0032-00 Vibra ...
VLS-256PW128B Absocoder- ...
NCW-3DNIPLW Ethernet IP ...
4P-RBT-0103-5 Extension ...
4P-RBT-0103-6 Extension c ...
SCAH-63x1200-LB0-B-T0-B0- ...
AB934N Converter-NSD VIET ...
4P-S-9044-150 Extension ...
3S-S-9044-200 Extension ...
IRS-51.2P18D435P2PAR20 In ...
CSA-20x300-LS7-C2.0-A1 Cy ...
VS-Q62B-C Converter-NSD V ...
3P-RBT-0102-5 Extension ...
GPS-2824M-0.5 Ezgap senso ...
EZA-SAPLE-04 ezABSO encod ...
4P-S-9090-150 Cable-NSD ...
NCW-3DHPRM2R Converter-NS ...
NCW-3DHPRM2R Converter-NS ...
NCW-3DHPRM2R Converter-NS ...
IRS-51.2P30D1382P4PAR15-S ...
NCW-3DHPRM2R Converter-NS ...
4P-S-0144-300 Cable-NSD V ...
GTR-E1 Touch roll-NSD VIE ...
GPS-2824M-0.5 Ezgap senso ...
VS-5FX-1 VARICAM- NSD VIE ...
VS-5FX VARICAM-NSD VIETNA ...
MRE-G64SP062FBC Absocoder ...
MRE-G128SP062FBC Absocode ...
MRE-G128SP101LKB2-G Absoc ...
MRE-G320SP101LKB2-G Absoc ...
MRE-32SP062FBC Absocoder- ...
NCW-3DHPRM2R Converter-N ...
4P-S-0144-300 Cable-NSD V ...
VS-Q62B-V1PG Converter-NS ...
GCS-5F1-1 Gun controller- ...
MRE-32SP061FKR Absocoder- ...
VRE-P062SAC Absocoder-NSD ...
VRE-P062SAC Absocoder-NSD ...
GCS-1 Gun Controller-NSD ...
VS-C05-5 Cable-NSD VIETNA ...
3P-S-0102-20 Extentiion C ...
HPS-M30M-5 Sensor-NSD VIE ...
PXA-20HMG Converter-NSD V ...
HPM-34 Magnet-NSD VIETNAM
VS-10GH-D-M2R Varilimit-N ...
MRE-32SP062FAC Absocoder- ...
MRE-32SP101LKB10-G Absoco ...
VS-5FT-1 Varicam VS-5F-T- ...
VRE-P028SAC ENCODER Absoc ...
AB933N Converter-NSD VIET ...
VS-C10G-R02 Conversion ca ...
VS-C10G-R01 Conversion ca ...
VS-C10G-R01 Conversion ca ...
VS-10G-D-MP (VS-10B-UDNP- ...
MRE-G64SP062FAC Absocoder ...
MRE-G64SP062FAC Absocoder ...
MRE-G64SP062FAC Absocoder ...
MRE-G64SP062FAC Absocoder ...
VM-2YE Converter-NSD VIET ...
MRE-G320SP062FAC Absocode ...
VS-5FX-1 Varicam-NSD VIET ...
4P-S-9044-120 Extension c ...
SCAH-40x200-CB0-NT0B 2.0A ...
AB934N Converter-NSD VIET ...
EZA-SADRA-04 ezABSO-NSD V ...
NCW-3DHPRM2R Profibus Con ...
4P-S-0144-50 Extension ca ...
Test report MRE-G320SP101 ...
MRE-G320SP101LKB2-G Absoc ...
VS-5F-1 Varicam VS-5E-1 i ...
VS-K-F Panel Mounting Fix ...
Test report NCW-3DHPRM2R- ...
Test report NCW-3DHPRM2R- ...
NCW-3DHPRM2R Profibus Con ...
4P-S-0144-30 Extension ca ...
Test report MRE-G128SP101 ...
MRE-G128SP101LKB2-G Absoc ...
VM-2PR STYLE1 Profibus Co ...
4P-S-0103-30 Extension ca ...
Test report MRE-G128SP062 ...
MRE-G128SP062FBC Absocode ...
Test report VM-2PR STYLE1 ...
VM-2PR STYLE1 Profibus Co ...
4P-S-0103-30 Extension ca ...
Test report MRE-G64SP062F ...
MRE-G64SP062FBC Absocoder ...
IRS-51.2P30D1100P8PAR15-S ...
IRS-51.2P30D1203P2PAR15-S ...
IRS-51.2P30D1382P4PAR15-S ...
VLS-8SM20-255-S485 Abdoco ...
GPS-C01-10 Sensor Extensi ...
GPS-C01-10 Sensor Extensi ...
VLS-256PW128B Absocoder-N ...
VLS-1024PYB Absocoder-NSD ...
VS-K-F Mounting fixture-N ...
3P-S-0102-20 (3P-S-FG-20) ...
3P-S-0102-20 (3P-S-FG-20) ...
VS-K-F Mounting fixture-N ...
VS-5F (VS-5E) Varicam-NSD ...
SCAH-40x120-LB9.9-BT3B310 ...
SCAH-40x150-FB9.9-BT0B010 ...
4P-RBT-0044-20 Extension ...
MRE-G1280SP101FKB2-G Abso ...
VS-Q62B-V1PG-R3 Converter ...
MRE-G1280SP101FKB2-G Abso ...
MRE-G1280SP101FKB2-G Abso ...
MRE-G256SP101FKB2-G Absoc ...
MRE-32SP101FKB2-G Absocod ...
VLS-8SM20-255-S485 Abdoco ...
GPS-C01-10 Sensor Extensi ...
VLS-256PW128B Absocoder-A ...
VLS-1024PYB Absocoder-Abs ...
VLS-1024PYB Absocoder-Abs ...
3P-S-0102-20 (3P-S-FG-20) ...
VS-K-F Mounting fixture-A ...
VS-5F (VS-5E) Varicam-Abs ...
SCAH-40x120-LB9.9-BT3B310 ...
SCAH-40x150-FB9.9-BT0B010 ...
MRE-G256SP101FKB2-G Absoc ...
MRE-G256SP101FKB2-G Absoc ...
VS-5F-1 Varicam VS-5E-1 i ...
VS-K-F Panel Mounting Fix ...
VS-Q62B-V1PG-R3 Converter ...
4P-S-0144-20- Extension c ...
MRE-G1280SP101FKB2-G-Abso ...
MRE-G256SP101FKB2-G-Absoc ...
MRE-32SP101FKB2-G Absocod ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0070-04-Metrix Vietn ...
ST5484E-121-0132-00 Vibra ...
ST5484E-121-0032-00 Vibra ...
5550-413-061 Vibration Se ...
5485C-008-Metrix Vietnam
MX2030-05-002-012-05-05-M ...
MX2030-05-002-012-05-05-M ...
MX2030-05-002-012-05-05-M ...
MX2030-05-002-012-05-05-M ...
MX2030-05-002-012-05-05-M ...
MX2030-05-002-012-05-05-M ...
MX2030-05-002-012-05-05-M ...
MX2030-05-002-012-05-05-M ...
ST5484E-121-1780-00-Metri ...
ST5484E-151-0674-00-Metri ...
8978-200-0000-Metrix Viet ...
ST5484E-153-3080-00-Metri ...
5550-422-04-Metrix Vietna ...
MX2034-11-01-05-05-03-362 ...
ST5484E-121-0032-00-Vibra ...
450DR-2222-0120-Metrix Vi ...
440DR-2201-0005-Metrix Vi ...
162VTS-200-045-00-Metrix ...
162VTS-200-045-00-Metrix ...
450DR-2222-0120-Metrix Vi ...
440DR-2201-0005-Metrix Vi ...
440DR-2201-0005-Metrix Vi ...
ST6917-156-1-0
ST6917-156-1-0-Metrix Vie ...
ST6917-156-1-0-Metrix Vie ...
HI-913-Metrix Vietnam
HI-913-Metrix Vietnam
HI-223-9M-Proximity Probe ...
HI-223-9M-Proximity Probe ...
Electro Adda C315MN kW ...
Electro Adda Motor kW 0. ...
Electro Adda C250MT kW ...
Electro Adda C250MT kW ...
Electro Adda C250MT kW ...
Electro Adda C250MT kW ...
Electro Adda C280ST kW ...
Electro Adda FT2A80
Electro Adda E3G225M V ...
Electro Adda C225MTFECC ...
Electro Adda FC112MFECCL ...
Electro Adda CR315M with ...
Electro Adda FC160MFECCL ...
Gessmann V64-0z-0z-Multi ...
Gessmann V64-0z-0z-Multi ...
Gessmann V64RB1DD-01ZC+0 ...
Gessmann V64RMN-02ZC-02ZC ...
V64RMN-02ZC-02ZC-Multi-ax ...
Electro Adda CR315M with ...
Electro Adda FC112MFECCL
Electro Adda C225MTFECC ...
Electro Adda E3G225M V ...
Electro Adda FT2A80
Electro Adda FT2A80
Motor reference B3200533
Motor reference B5202042
AC Induction Motor Ref. ...
Electro Adda AC Inductio ...
Electro Adda AC Inductio ...
Electro Adda AC Inductio ...
Electro Adda C315MN kW ...
Electro Adda C315MN kW ...
Electro Adda C315MN kW ...
EMCSOSIN_ESD 20K Electro ...
Bộ điều khiển đa trục Ges ...
8F3B80-AAIBAEAFBASAFTSAA1 ...
Flowserve - Actuator – Bộ ...
Flowserve - Actuator – Bộ ...
Flowserve - Actuator – Bộ ...
Epro/Emerson PR9268/602-0 ...
Epro/Emerson CON021 Eddy ...
Epro/Emerson PR9268/702-0 ...
Epro/Emerson PR9268/602-0 ...
Epro/Emerson PR6423/003-0 ...
Huebner Giessen TDPS 1,2 ...
Huebner Giessen EGS 2 AK ...
Huebner Giessen UO-EM-ERC ...
Metrix 8978-111-0060 Conn ...
Metrix 440DR-2244-0105 Vi ...
Metrix SA6200-A111 Accele ...
Metrix 5550-121-210 Mecha ...
FISHER DVC2000 Digital V ...
Balluff BES05Z1 Inductiv ...
Balluff BHS003J Inductiv ...
Balluff BHS003J Inductiv ...
Balluff BHS003J Inductiv ...
Balluff BHS003J Inductiv ...
Balluff BHS005R Inductive ...
Huebner Giessen UO-EM-ERC ...
M-system SC200-21-M2/E/1 ...
M-system M5MS-A-M/K POTEN ...
Onicon FT-3218-1311-2121- ...
FGH 8 Bộ mã hóa quay qua ...
FGH 6 Bộ mã hóa quay quan ...
AF-36 C3G-Eurovent Vietna ...
FIN960F.150.M0038.014 Ene ...
Mech Switch 5550-432-341- ...
Mech Switch 5550-412-341- ...
Seismic 5485C-007-022-Met ...
Accessories 9334-211-0035 ...
ST5484E-121-034-14-Metrix ...
Mech Switch 5550-411-341- ...
ST5491E-022-410-00-Metrix ...
ST5484E-121-512-00 IPT Se ...
Seismic 5485C-006 200 mV/ ...
Mech Switch 5550-411-340- ...
9061-0100 Bulk Cable (10 ...
Mechanical Vibration 5550 ...
IPT Seismic Vibration ST5 ...
Seismic 4850-020-Metrix V ...
Seismic 5485C-006-Metrix ...
IPT Seismic Vibration Tra ...
Vỏ bọc cách nhiệt Pyrojac ...
Phanh điện từ FDB13N 24VD ...
T40-LT-70-SF2-0-Fluke Pro ...
FIN960F.150.M0038.014 Ene ...
FIN960F.150.M0038.014 Ene ...
P+F PVM78E-011DRR0BN-121 ...
Thielmann 14DP9-12LH00E02 ...
CLS54-ACS1022 E+H Analog ...
UNA 45 HR-Gestra Vietnam
UNA 45 HR-Gestra Vietnam
UNA 45 HL-Gestra Vietnam
PR-102UE PORA Việt Nam
PR-102B PORA Việt Nam
PR-102B PORA Việt Nam
PR-102E PORA Việt Nam
PR-102L-PORA Việt Nam
PR-102L Pora Bộ điều khi ...
Epro/Emerson EZ1000-FCAL ...
Epro/Emerson CON021 Eddy ...
Epro/Emerson PR9268/702-0 ...
Epro/Emerson PR9268/602-0 ...
PR6423/003-010-Epro/ Emer ...
Huebner Giessen EGS 2-Hub ...
UO-EM-ERC-Hubner Giessen ...
Huebner Giessen FGH 8
Huebner Giessen FGH 6 Opt ...
MICROFACIA-MINILEC Vietna ...
MBAS 11-MINILEC Vietnam, ...
MICROWARN 0600-MINILEC Vi ...
MBAS 08-MINILEC Vietnam, ...
MBAS 0600/ MOCRO 17-MINIL ...
D3 TET1-MINILEC Vietnam,
D5 PTC1 / D5 PTV1-MINILEC ...
D5 MFT1-MINILEC Vietnam, ...
D5 PAT1-MINILEC Vietnam, ...
D3 RET1-MINILEC Vietnam, ...
D3 MFT1-MINILEC Vietnam, ...
D3 IST1-MINILEC Vietnam, ...
D1 IST1-MINILEC Vietnam, ...
D5 PTW3-MINILEC Vietnam, ...
S1 ESD1-MINILEC Vietnam, ...
S1 ESD1-MINILEC Vietnam, ...
ESR D1-MINILEC Vietnam, B ...
ETA D1-MINILEC Vietnam, B ...
ETS D1-MINILEC Vietnam, B ...
S1 ETM1-MINILEC Vietnam, ...
S1 ETS1-MINILEC Vietnam, ...
S2 WTR1-MINILEC Vietnam, ...
S2 WTR1-MINILEC Vietnam, ...
S2 WTR1-MINILEC Vietnam, ...
S2 WTR1-MINILEC Vietnam, ...
CT Module (CT 5)-MINILEC ...
CT Module (CT 5)-MINILEC ...
CT Module (CT 20/ CT 50)- ...
F3 MPR1-MINILEC Vietnam, ...
P1 PFS2-MINILEC Vietnam, ...
VPG D1-MINILEC Vietnam, R ...
S1 VMR7-MINILEC Vietnam, ...
VSP D2-MINILEC Vietnam, R ...
VSP D1-MINILEC Vietnam, R ...
BCC03C7 BCC M425-M414-3A ...
BCC03C7 BCC M425-M414-3A ...
BNI006P BNI IOL-751-V10- ...
BNI007C BNI EIP-508-105- ...
BTL1H22 BTL7-E501-M0050- ...
BAE0043 BTL7-A-CB01-USB- ...
BAM013L BTL-P-1013-4R M ...
BTL0FJJ BTL7-E501-M0100- ...
BAM014H BTL5-F-2814-1S ...
BTL38U6 BTL7-E501-M0800- ...
Huebner Giessen FGHJ 5
UO-EPN-2-Hubner Giessen , ...
UO-EPN-2-Hubner Giessen
UO-SPN-1-Hubner Giessen V ...
Hubner Giessen UO-EPN / U ...
UNA 45 HR- Gestra Vietnam
UNA 45 HR- Gestra Vietnam ...
UNA 45 HL - Gestra vietna ...
UNA 45 HL - Gestra vietna ...
UNA 45 HL - Gestra Vietna ...
Bộ gia nhiệt loại HG-220- ...
PR-102UE PORA Việt Nam,ĐẠ ...
PR-102B PORA Việt Nam ,ĐẠ ...
PR-102E PORA Việt Nam,ĐẠI ...
PR-102L Pora Bộ điều khi ...
Dynisco PT4626 15M-3/30 P ...
Dynisco PT4626 15M-3/30 P ...
FO-DX-4-Huebner Giessen V ...
FO-TX-1-Huebner Giessen V ...
FO-DX-1(i)-Huebner Giesse ...
LWLS-D(i)-Huebner Giessen ...
OM 3-1-Huebner Giessen Vi ...
OM 3-1-Huebner Giessen Vi ...
OM 3-1-Huebner Giessen Vi ...
OM 3-1-Huebner Giessen Vi ...
OM 3-1-Huebner Giessen Vi ...
OM 3-1-Huebner Giessen Vi ...
FVC 10-Huebner Giessen Vi ...
FVC 10-Huebner Giessen Vi ...
FVC 10-Huebner Giessen Vi ...
FVC 10-Huebner Giessen Vi ...
FVC 10-Huebner Giessen Vi ...
FVC 10-Huebner Giessen Vi ...
FVC 10-Huebner Giessen Vi ...
FVC 10-Huebner Giessen Vi ...
UO-EM-EGS41 SIL 2-Huebner ...
UO-EM-EGS4-Huebner Giesse ...
UO-EM-EGS4-Huebner Giesse ...
UO-SGS-Huebner Giessen Vi ...
UO-EGS-Huebner Giessen Vi ...
USC 42-Huebner Giessen Vi ...
UOC 40-Huebner Giessen Vi ...
UOC 40-Huebner Giessen Vi ...
EGSHJ 2-Huebner Giessen V ...
EGS 2-Huebner Giessen Vie ...
EGSH(J) 41 SIL 2-Huebner ...
EGS 41 SIL 2-Huebner Gies ...
EGS 41 SIL 2-Huebner Gies ...
EGS 41 SIL 2-Huebner Gies ...
EGSH(J) 40-Huebner Giesse ...
EGS 40-Huebner Giessen Vi ...
EGS 40-Huebner Giessen Vi ...
UO-EGS-Huebner Giessen Vi ...
USC 42-Huebner Giessen Vi ...
UOC 40-Huebner Giessen Vi ...
EGSHJ 2-Huebner Giessen V ...
EGS 2-Huebner Giessen Vie ...
EGSH(J) 41 SIL 2-Huebner ...
EGS 41 SIL 2-Huebner Gies ...
EGS 41 SIL 2-Huebner Gies ...
EGSH(J) 40-Huebner Giesse ...
EGS 41 SIL 2-Huebner Gies ...
EGSH(J) 40-Huebner Giesse ...
EGS 40-Huebner Giessen Vi ...
UO-EM-ERC-Huebner Giessen ...
UO-ERC / UO-SRC-Huebner G ...
UOC 40 / USC 42-Huebner G ...
ERC 40-Huebner Giessen Vi ...
UO-EM-FG4-Huebner Giessen ...
UO-EM-AMP-Huebner Giessen ...
UO-EM-AMS-Huebner Giessen ...
UO-EM-AME/M-Huebner Giess ...
UO-EM-AMC-Huebner Giessen ...
UO-EM-EGS41 SIL 2-Huebner ...
UO-EM-ERC-Huebner Giessen ...
UO-EM-D41 SIL 2-Huebner G ...
UO-EM-D2-Huebner Giessen ...
UOM(HJ) 41L SIL 2-Huebner ...
UO-SPB-Huebner Giessen Vi ...
UO-EPB-Huebner Giessen Vi ...
UO-SPN-Huebner Giessen Vi ...
UO-EPN-Huebner Giessen Vi ...
UO-SRC-Huebner Giessen Vi ...
EGSHJ 2-Huebner Giessen V ...
EGS 2-Huebner Giessen Vie ...
EGSH(J) 41 SIL 2-Huebner ...
EGS 41 SIL 2-Huebner Gies ...
EGSH(J) 40-Huebner Giesse ...
EGS 40-Huebner Giessen Vi ...
UO-ERC / UO-SRC-Huebner G ...
UOC 40 / USC 42-Huebner G ...
ERC 40-Huebner Giessen Vi ...
UO-EM-FG4-Huebner Giessen ...
UO-EM-AMP-Huebner Giessen ...
UO-EM-AMS-Huebner Giessen ...
UO-EM-AME/M-Huebner Giess ...
UO-EM-AMC-Huebner Giessen ...
UO-EM-EGS41 SIL 2-Huebner ...
UO-EM-EGS4-Huebner Giesse ...
UO-EM-ERC-Huebner Giessen ...
UO-EM-D41 SIL 2-Huebner G ...
UO-EM-D2-Huebner Giessen ...
UOM(HJ) 41L SIL 2-Huebner ...
UOM(HJ) 4L-Huebner Giesse ...
UO-SPB-Huebner Giessen Vi ...
UO-EPB-Huebner Giessen Vi ...
UO-SPN-Huebner Giessen Vi ...
UO-EPN-Huebner Giessen Vi ...
UO-SRC-Huebner Giessen Vi ...
UO-ERC-Huebner Giessen Vi ...
UO-SGS-Huebner Giessen Vi ...
UO-EGS-Huebner Giessen Vi ...
UO-SCU-Huebner Giessen Vi ...
UO-ECU-Huebner Giessen Vi ...
USL(H) 42 SIL 2-Huebner G ...
UOL(H) 40-Huebner Giessen ...
UOL(H) 40-Huebner Giessen ...
USC 42-Huebner Giessen Vi ...
UOC 40-Huebner Giessen Vi ...
MAGA S-Huebner Giessen Vi ...
MAGA P-Huebner Giessen Vi ...
MAGA E-Huebner Giessen Vi ...
UO-EM-AMP-Huebner Giessen ...
UO-EM-AMS-Huebner Giessen ...
UO-EM-AME/M-Huebner Giess ...
UO-EM-AMC-Huebner Giessen ...
UO-SPB-Huebner Giessen Vi ...
UO-EPB-Huebner Giessen Vi ...
UO-SPN-Huebner Giessen Vi ...
UO-EPN-Huebner Giessen Vi ...
USC 42-Huebner Giessen Vi ...
UOC 40-Huebner Giessen Vi ...
ASPAH 60-Huebner Giessen ...
ASEH 60-Huebner Giessen V ...
AMPH 41-Huebner Giessen V ...
AMPN 41-Huebner Giessen V ...
AMPNH 41-Huebner Giessen ...
AMP 41-Huebner Giessen Vi ...
AMPH 40-Huebner Giessen V ...
AMN 40-Huebner Giessen Vi ...
AMNH 40-Huebner Giessen V ...
AMNH 40-Huebner Giessen V ...
AMS 40-Huebner Giessen Vi ...
AMSH 40-Huebner Giessen V ...
AMSI 40-Huebner Giessen V ...
AMSIH 40-Huebner Giessen ...
AMP 40-Huebner Giessen Vi ...
ASEH 40-Huebner Giessen V ...
ASS 40-Huebner Giessen Vi ...
ASSH 40-Huebner Giessen V ...
ASSI 40-Huebner Giessen V ...
ASSIH 40-Huebner Giessen ...
ASPA 40-Huebner Giessen V ...
ASPAH 40-Huebner Giessen ...
ASE 40-Huebner Giessen Vi ...
MAGA absolute singleturn- ...
MAG incremental-Huebner G ...
ALPA 40-Huebner Giessen V ...
ALS 40-Huebner Giessen Vi ...
ASSH 60-Huebner Giessen V ...
ASPAH 60-Huebner Giessen ...
ASEH 60-Huebner Giessen V ...
UO-EM-FG4-Huebner Giessen ...
USC 42-Huebner Giessen Vi ...
UOC 40-Huebner Giessen Vi ...
UO-ECU-Huebner Giessen Vi ...
FG 2 / FGHJ 2-Huebner Gie ...
FGH 14-Huebner Giessen Vi ...
FGH 8-Huebner Giessen Vie ...
FGH 6-Huebner Giessen Vie ...
FGHJ 5-Huebner Giessen Vi ...
0065217 nsulation Sensing ...
FG 40 Ex-Huebner Giessen ...
FGH(J) 40-Huebner Giessen ...
FG 40-Huebner Giessen Vie ...
FGHJ INOX-Huebner Giessen ...
FG INOX-Huebner Giessen V ...
FGH 41 SIL 3-Huebner Gies ...
FG 41 SIL 3-Huebner Giess ...
PMGZ500C-FMS VIETNAM,ĐẠI ...
PMGZ300C-FMS VIETNAM
PMGZ200C-FMS VIETNAM, ĐẠI ...
PMGZ100C-FMS VIETNAM
UMGZP080-FMS VIETNAM
LMGZ201- FMS VIETNAM
LMGZ201-FMS VIETNAM,ĐẠI L ...
LMGZ316-FMS VIETNAM
LMGZ313-FMS VIETNAM
LMGZ310-FMS VIETNAM
LMGZ308-FMS VIETNAM
LMGZ307-FMS VIETNAM,ĐẠI L ...
LMGZ205-FMS VIETNAM
LMGZ204-FMS VIETNAM
LMGZ203-FMS VIETNAM
LMGZ201-FMS VIETNAM
LMGZ200-FMS VIETNAM
Huebner Giessen FG 2 AKK ...
Huebner Giessen FG 2 AKK ...
Huebner Giessen FG 2 AKK ...
XPH8-Bộ mã hóa tăng dần N ...
XPH8-Bộ mã hóa tăng dần N ...
XPH1-Bộ mã hóa tăng dần-Đ ...
XP5-Bộ mã hóa tăng dần-Đạ ...
SV850-Bộ mã hóa tăng dần- ...
SV5-Bộ mã hóa tăng dần
M185-Bộ mã hóa tăng dần-Đ ...
M7-Bộ mã hóa tăng dần-Đại ...
M6C-Bộ mã hóa tăng dần-Đạ ...
M3-Bộ mã hóa tăng dần-Đại ...
HS45-Bộ mã hóa tăng dần
HS44-Bộ mã hóa tăng dần
HS35M-Bộ mã hóa tăng dần, ...
HS35X-Bộ mã hóa tăng dần
HS35A-Bộ mã hóa tăng dần- ...
HS25A-Bộ mã hóa tăng dần, ...
Brecon Vietnam-PN: 189022 ...
AV850-Bộ mã hóa tăng dần
AV685-Bộ mã hóa tăng dần, ...
AV485-Bộ mã hóa tăng dần, ...
AV125-Bộ mã hóa tăng dần
AV85-Bộ mã hóa tăng dần,Đ ...
AV67-Bộ mã hóa tăng dần,Đ ...
AV56S-Bộ mã hóa tăng dần, ...
AV56-Bộ mã hóa tăng dần,Đ ...
AV45-Bộ mã hóa tăng dần
AV44-Bộ mã hóa tăng dần,A ...
AV25-Bộ mã hóa tăng dần
AV20-Bộ mã hóa tăng dần
AV12-Bộ mã hóa tăng dần, ...
AV5-Bộ mã hóa tăng dần
P15CBE Probe; aluminum se ...
B0120 Description: Indica ...
DT-311D-Hans Schmidt Viet ...
Balluff Vietnam-BTL0ZPE B ...
00152749 Description:Type ...
123-100 DOUBLE ACTING ACT ...
HI-223-9M Proximity Pro ...
HI-913 Portable Shaker
HI-913 Portable Shaker
Meter - 042-000-000 Suppl ...
TA2512 Description: Tem ...
TA2512 Description: Tem ...
EVC004 Description:Conn ...
10214930 Description: I ...
10155280 Description: I ...
HD1KV-020GM025-Honsberg ( ...
06990502 0001-CS-Instrume ...
SP1735 P3 BLOCK D/A FOR F ...
SP1731 P3 24V DC VALVE ...
PD3124-17002D130 DA ACT ...
PR6423/001-030 ECS 8MM, ...
A6760 AMS 6760 - POWER ...
A6110 AMS 6110 - MONITO ...
A3311/022-000-Epro/Emerso ...
SMH823003814S2I64B94 Moto ...
R928028410-Rexroth Vietna ...
HI-223-9M Proximity Pro ...
123-100 DOUBLE ACTING ACT ...
BTL0ZPE BTL7-A510-M0635-Z ...
P15CBE Probe; aluminum se ...
CBL101-3 Connector/Cabl ...
330180-91-05-Bently Nevad ...
DT-311D-Hans Schmidt Vi ...
DT-311D-Hans Schmidt Vi ...
RD4SR5B0075MD70S1G1100-MT ...
COV582M-10033-TR Electron ...
Allen-Bradley 1756-L71 ...
Allen-Bradley 150-C85NBR ...
Ohkura Vietnam-MF5142B18A ...
Hubner Giessen AMP 41K-1 ...
Allen-Bradley 1756-L73S ...
Allen-Bradley 1756-L72 ...
Allen-Bradley 1756-EN2T M ...
Allen-Bradley 1756-EN2T M ...
PRX-100-Agate Vietnam
AT-2040-Agate Vietnam,ĐẠI ...
12SHDN6E-M446-PRESSURE SW ...
J402K-540-M202-United Ele ...
12SLSN4H-M201-United Elec ...
RAYMI3MCOMM-(Raytek) Fluk ...
RAYMI31002MSF3-(Raytek) F ...
Fluke Process,RAYMI3MCOMM ...
DS21050A22A10W00 Differ ...
CVT500-1/5-125/250-5-Mart ...
LWLS-T-1-M-62,5/125 (ID: ...
PD100170LD4 Description: ...
PTM82-3310-104G-0530-NOED ...
FF4- 4 GL DAH-Tival senso ...
FF4- 16 GL DAH-Tival sens ...
Tival sensor Vietnam-FF4- ...
5485C-004-Metrix Vietnam
FLOMAG 3001-Flomag Vietna ...
FLOMAG 3001-Flomag Vietna ...
PRX-100-Agate Vietnam
Agate Vietnam-AT-2040,PHÂ ...
Sprague/ High Pressure Eq ...
Sprague/ High Pressure Eq ...
Sprague/ High Pressure Eq ...
Sprague/ High Pressure Eq ...
GTF401-B-1200-D4-L01.2-P- ...
WT3002 Ring terminal fixt ...
WT3-201M (WT3-201ME)-Mark ...
PR-DTC-2000R Tension cont ...
PRB-1.2Y4 Powder brake
PRC-1.2A4 Powder clutch
PRB-0.6Y4 Powder Brake-PO ...
T25-VL AC Volt Transduc ...
T25-V3 AC Volt Transducer
T25-W30
T25-I3 AC Amp Transduce ...
T25-W12 3ph3W watt tran ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Volume meter Bopp & Reuth ...
Bopp & Reuther OI400- DN ...
Bopp & Reuther OI200- DN ...
Bopp & Reuther OI100- DN ...
Bopp & Reuther OI50- DN 5 ...
Bopp & Reuther OI10- DN 2 ...
Bopp & Reuther OI5- DN 2 ...
Bopp & Reuther OP50- DN 5 ...
Bopp & Reuther OP40- DN 4 ...
Bopp & Reuther OP32- DN 3 ...
Bopp & Reuther OP20- DN20 ...
Bopp & Reuther OP5- DN 1 ...
Bopp & Reuther OaP4000 - ...
Bopp & Reuther OaP4000 - ...
Bopp & Reuther OaP3200 -D ...
Bopp & Reuther OaP2000- D ...
Bopp & Reuther OaP1200- D ...
Bopp & Reuther OAP600- DN ...
Bopp & Reuther OaP250- DN ...
Bopp & Reuther OaP250- DN ...
Bopp & Reuther OaP250- DN ...
Bopp & Reuther OaP250- DN ...
Bopp & Reuther OaP250- DN ...
Bopp & Reuther OaP125- DN ...
Bopp & Reuther OaP50- DN ...
Lưu lượng kế kiểu dung tí ...
Lưu lượng kế kiểu dung tí ...
FLOMAG 3001-Flomag Vietna ...
Bopp & Reuther RQ300UST
Bopp & Reuther RQ300UST
Bopp & Reuther RQ300UST
Bopp & Reuther RQ200UST
Bopp & Reuther RQ200UST
Bopp & Reuther RQ150UST
Bopp & Reuther RQ100UST
Bopp & Reuther RQ80UST
Bopp & Reuther RQ65UST
Bopp & Reuther RQ50UST
Bopp & Reuther RQ40UST
Bopp & Reuther RQ25UST
Bopp & Reuther RQ15UST
Bopp & Reuther RQ15USTIN ...
Allen-Bradley-1756-EN2TR ...
SZ300A4PBB-DANFOSS VIETNA ...
86DG-Takuwa Vietnam
86CT (86V 60Hz)-Takuwa Vi ...
86G(86G1)-Takuwa VIETNAM, ...
86G-20-Takuwa
LWH-0300-024312 Potentiom ...
LWH-0450-Novotechnik Viet ...
LWH-0225-Novotechnik
TLH-0400-Novotechnik Viet ...
TLH-0300-NovotechnikVIETN ...
700-000200 Type: 255 NYLO ...
SCP1000 Speed Sensor P/N: ...
PTU1000 P/N: 800-033000 P ...
700-000209 Pulser disc-El ...
800-077001 SS110 Shaft S ...
SE82329-Anritsu Vietnam
Model: AP-400E Thermomete ...
Đầu dò nhiệt độ Model: A- ...
Đầu dò nhiệt độ Model: A- ...
Máy đo nhiệt độ Model: HD ...
DTS-1000-Hans-Schmidt Vie ...
RTM-400 Belt Tension Mete ...
PH-200L CD 6 - 99999 rpm ...
14005.0-00-Stego Vietnam
01146.9-00-Stego VIETNAM
14007.0-00 Semiconductor ...
01140.0-00 (NC) Small Com ...
01141.0-00 (NO) Small Com ...
PR-DTC-2200-PORA VIETNAM
PR-DTC-2100R-PORA VIETNAM
PR-DTC-2100R-PORA VIETNAM ...
PRTL-200A-PORA VIETNAM
PT-LM106D Tension indicat ...
Bracket for sensor PR-SB- ...
751105-Pilz Vietnam
PM8C2FJ-AAFJFAA-Watlow Vi ...
P120.01-401-F3A-NOEDING V ...
BNS02FJ BNS 813-B02-L12-6 ...
BSP00YT BSP V010-EV009-P0 ...
T25-I3-AMPTRON VIETNAM
RXE 3025S RH-Showa Giken ...
RXE 3025S LH-Showa Giken ...
330130-080-00-00-Bently N ...
330103-00-03-10-01-00-Ben ...
450DR-2222-0125-Metrix Vi ...
450DR-2222-9120-Metrix Vi ...
777530-Pilz Vietnam
PTCB-02 Tension controll ...
WIR-070 without bracket-P ...
LOAD CELL (PRTL-50FC)-POR ...
LOAD CELL (PRTL-100AB)-PO ...
TENSION CONTROLLER (PR-DT ...
TAPER TENSION CONTROLLER ...
POWDER CLUTCH (PRC-5HA1)- ...
POWDER CLUTCH (PRC-5A4)-P ...
Summing Board 4P (Code: J ...
PRC-5HA1 Powder Clutch-PO ...
POWDER BRAKE (PRB-5HI1)-P ...
POWDER BRAKE (PRB-0.6Y4)- ...
POWDER BRAKE (PRB-0.3YN)- ...
562622030-Chromalox Vietn ...
Summing Board 4P (Code: J ...
Summing Board 4P (Code: J ...
Beijer Vietnam-PWS6600T-S ...
Part No: 2501235 Digital ...
Model C522 Light Polarize ...
AGR VIETNAM-C518 Ultrason ...
AGR VIETNAM-C514 Preform ...
AGR VIETNAM-C538 Preform ...
6526002 Mangnifying Glass ...
AGR VIETNAM-2501232 Digit ...
AGR VIETNAM-C528 Height G ...
C536 Fill height syringe- ...
AGR VIETNAM-2500474 Capil ...
AGR VIETNAM-C508 Manual B ...
AGR VIETNAM-C530 Manual G ...
AGR VIETNAM-C504 MBT 7200 ...
AGR VIETNAM-C506 Topload ...
AGR VIETNAM-2501232 Digit ...
AGR VIETNAM-2500474 Capil ...
AGR VIETNAM-C508 Manual B ...
AGR VIETNAM-C530 Manual G ...
AGR VIETNAM-C502 Thicknes ...
AGR VIETNAM-C506_COMBI CO ...
C534 Vacuum Tester VT1100 ...
AGR VIETNAM-2501232 Digit ...
AGR VIETNAM-C528 Height G ...
C510 Hot Wire Cutter 2-4 ...
2500085 PI Tape-AGR VIETN ...
AGR VIETNAM-C508 Manual B ...
AGR VIETNAM-C504 MBT 7200 ...
AGR VIETNAM-C504 MBT 7200 ...
AGR VIETNAM - C506_COMBI ...
AGR VIETNAM-C502 Thicknes ...
AGR VIETNAM-CPPT3 PPT3000 ...
2501232 Digital Balance-c ...
C504 MBT 7200-4 Thickness ...
C530 Manual Gate Centerin ...
C530 Manual Gate Centerin ...
C500 GAWIS OD9500-AGR VIE ...
C506_COMBI COMBI_Combined ...
CPPT3 PPT3000 Packing Pre ...
C534 Vacuum Tester VT1100 ...
GAWIS 4D - Máy đo độ dày ...
V064082.B01-Schenck Proce ...
V089990.B84-Schenck Proce ...
V089991.B26S-Schenck Proc ...
BTL032E BTL5-E10-M0225-P- ...
450DR-2222-0120-Metrix Vi ...
162VTS-200-045-00-Metrix ...
BC-31E-010-TC1-ASPC-Anrit ...
BC-31E-030-TC1-ANPC-Anrit ...
F10T2 DC24V-Koganei Vietn ...
HD-1100E-Anritsu Vietnam
Hand-Held Humidity and Te ...
BTL1RJL BTL7-E501-M0175-P ...
BTL0348 BTL5-E10-M1400-P- ...
BHS0028 BES 516-300-S205- ...
GHM0350MRB12DE5-MTS VIETN ...
CS-13E-010-1-TC1-ASP-Anri ...
0054359-Dold Vietnam
HR-1100E-Anritsu Vietnam
0056618-Dold Vietnam
Hans-schmidt Vietnam
STN-22E-005-Anritsu Vietn ...
F4T1A2FAA1D2AAA-Watlow Vi ...
JH100-191-United Electric ...
J400-555-United Electric ...
J400-555-United Electric ...
5550-221-010-Metrix Vietn ...
5550-221-010-Metrix Vietn ...
2412-L-B-1/4-N2-0.6MPa-6L ...
RK1450-12-B-1/4-C2H2-20L/ ...
MW-44E-TC1-W-Anritsu Viet ...
MW-44E-TC1-ASP-Anritsu Vi ...
777301-Pilz Vietnam
774500-Pilz Vietnam
BTL3KRZ BTL7-E100-M0100-B ...
BTL12NM BTL7-P511-M0500-B ...
RPM0200MR081A01-MTS VIETN ...
5550-221-010-METRIX VIETN ...
MCD60667CT5S3X00CV2-Danfo ...
F4T1A2FAA1D2AAA-Watlow VI ...
MMT162 B2DCH0AB70A1X-VAIS ...
RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...
HM70 F4E1A0DB-VAISALA VIE ...
PRTL-5/12.5/25/50 FC-PORA ...
PRTP-2T/3T/5T-PORA VIETNA ...
PR-LX-100TD-PORA VIETNAM
PR-LX-030TD/050TD-PORA VI ...
PRTL-5000E-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-3000E-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-2000D-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-1000C-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-500A-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRTL-500AB-PORA VIETNAM,đ ...
PRTL-200B-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRTL-200AB-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-50AB./100AB-PORA VIE ...
PRTL-50PA/100PA/200PA-POR ...
PRTL-3000E-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-2000D-PORA VIETNAM
PRTL-500AB-PORA VIETNAM
PRTL-200B-PORA VIETNAM
PRTL-200AB-PORA VIETNAM, ...
PRTL-50AB./100AB-PORA VIE ...
PRTL-50PA/100PA/200PA-POR ...
PR-LX-030TD/050TD-PORA VI ...
PRTL-3000E-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-2000D-PORA VIETNAM
PRTL-1000C-PORA VIETNAM
PRTL-500AB-PORA VIETNAM
PRTL-200B-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRTL-200AB-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-50AB./100AB-PORA VIE ...
PRTL-50PA/100PA/200PA-POR ...
PRTL-50A/100A/200A-PORA V ...
PT-LM107D-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PT-LM106D-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PT-LM106D-PORA VIETNAM
PT-LA-100-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PTCB-02/02I-PORA VIETNAM
PTC-303D/303D-I-PORA VIET ...
PR-DTC-4100AD-E-PORA VIET ...
PR-DTC-4100A-E-PORA VIETN ...
PR-DTC-4100AD-PORA VIETNA ...
PR-DTC-4100_A-PORA VIETNA ...
PR-DTC-4000CP-PORA VIETNA ...
PR-DTC-4000C-PORA VIETNAM
PR-DTC-4000-PORA VIETNAM
PR-DTC-3100P-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-3100-PORA VIETNAM, ...
PR-DTC-3000P-PORA VIETNAM
PR-DTC-3000-PORA VIETNAM
RAYCMLTKM-(Raytek) Fluke ...
RAYCMLTK3M-(Raytek) Fluke ...
RAYCMLTVM-(Raytek) Fluke ...
RAYCMLTJ3M-(Raytek) Fluke ...
RAYCMLTK-(Raytek) Fluke V ...
RAYCMLTV3M-(Raytek) Fluke ...
RAYCI3BM-(Raytek) Fluke V ...
RAYCI2AW-(Raytek) Fluke V ...
RAYCI2AM-(Raytek) Fluke V ...
RAYCI2BM-(Raytek) Fluke V ...
RAYCI1AW-(Raytek) Fluke V ...
RAYCI3B-(Raytek) Fluke Vi ...
RAYCI3B-(Raytek) Fluke Vi ...
RAYCI3A-(Raytek) Fluke Vi ...
RAYCI1B-FLUKE VIETNAM,đại ...
RAYCI2B-(Raytek) Fluke Vi ...
RAYCI2A-(Raytek) Fluke Vi ...
PR6424/003-030-Epro/Emers ...
PR9268/301-100-Epro/Emers ...
PR9268/201-100-Epro/Emers ...
PR-DTC-3000-PORA VIETNAM, ...
PR-DTC-2200RC-PORA VIETNA ...
PR-DTC-2200-PORA VIETNAM
PR-DTC-2100R-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-2100R-PORA VIETNAM ...
PR-BS-15-60-PORA VIETNAM
PR-WIR-140-PORA VIETNAM
PR-WIR-070-PORA VIETNAM,Đ ...
PR-S30W-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PR-B20N-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PR-L16WA-PORA VIETNAM
PR-DU50W-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PR-DU30W-PORA VIETNAM
PR-E50W-PORA VIETNAM
PR-E30W-PORA VIETNAM
FC LOADCELL BRACKET-PORA ...
PRTL-5/12.5/25/50 FC-PORA ...
PRTP-2T/3T/5T-PORA VIETNA ...
PR-LX-100TD-PORA VIETNAM
PR-LX-030TD/050TD-PORA VI ...
PRTL-5000E-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-3000E-PORA VIETNAM
PRTL-2000D-PORA VIETNAM
PRTL-1000C-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-500AB-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-200B-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRTL-200AB-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-50AB./100AB-PORA VIE ...
PRTL-50PA/100PA/200PA-POR ...
PRTL-50A/100A/200A-PORA V ...
PT-LM107D-PORA VIETNAM
PT-LM106D-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PT-LA-100-DIN-PORA VIETNA ...
PT-LA-100-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PTCB-02/02I-PORA VIETNAM, ...
PTC-303D/303D-I-PORA VIET ...
PR-DTC-4100AD-E-PORA VIET ...
PR-DTC-4100A-E-PORA VIETN ...
PR-DTC-4100AD-PORA VIETNA ...
PR-DTC-4100_A-PORA VIETNA ...
PR-DTC-4000CP-PORA VIETNA ...
PR-DTC-4000C-PORA VIETNAM
PR-DTC-4000-PORA VIETNAM, ...
PR-DTC-3100P-PORA VIETNAM
PR-DTC-3100-PORA VIETNAM
PR-DTC-3000P-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-3000-PORA VIETNAM
PR-DTC-2200RC-PORA VIETNA ...
PR-DTC-2100R-PORA VIETNAM
PR-LX-100TD-PORA VIETNAM, ...
PR-LX-030TD/050TD-PORA VI ...
PRTL-5000E-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-3000E-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-2000D-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-1000C-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-500AB-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-200B-PORA VIETNAM
PRTL-200AB-PORA VIETNAM
PRTL-50AB./100AB-PORA VIE ...
PRTL-50PA/100PA/200PA-POR ...
PRTL-50A/100A/200A-PORA V ...
PT-LM107D-PORA VIETNAM
PT-LM106D-PORA VIETNAM
PT-LA-100-DIN-PORA VIETNA ...
PT-LA-100-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PTCB-02/02I-PORA VIETNAM
PTC-303D/303D-I-PORA VIET ...
PR-DTC-4100AD-E-PORA VIET ...
PR-DTC-4100A-E-PORA VIETN ...
PR-DTC-4100AD-PORA VIETNA ...
PR-DTC-4100_A-PORA VIETNA ...
PR-DTC-4000CP-PORA VIETNA ...
PR-DTC-4000C-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-4000-PORA VIETNAM
PR-DTC-3100P-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-3100-PORA VIETNAM
PR-DTC-3000P-PORA VIETNAM
PR-DTC-3000-PORA VIETNAM, ...
PR-DTC-2200RC-PORA VIETNA ...
PR-DTC-2200-PORA VIETNAM, ...
PR-DTC-2100R-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-2100-PORA VIETNAM
PR-DTC-2000R-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-2000-PORA VIETNAM
PRC-20C5-PORA VIETNAM
PRC-10C5-PORA VIETNAM
PRC-5C5-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-40C4-PORA VIETNAM
PRC-20C4-PORA VIETNAM
PRC-10C4-PORA VIETNAM
PRC-5C4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-2.5C4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-10HA1-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-5HA1-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-2.5HA1-PORA VIETNAM,Đ ...
PRC-40W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-20W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-10W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-5W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-65A3-PORA VIETNAM
PRC-40A5-PORA VIETNAM
PRC-20A4-pora vietnam
PRC-2.5A4-PORA VIETNAM
PRC-1.2A4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-0.6A4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-0.5AN-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-0.5AN-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-0.3A4-pora vietnam,đạ ...
PRC-0.2AN-PORA VIETNAM
PRC-0.06A4-PORA VIETNAM,Đ ...
PRB-10HI1-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-65YF3-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-65YF3-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-40YF5-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-20YF4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-10YF4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-5YF4-pora vietnam,đại ...
PRB-65W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRB-40W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRB-20W4-pora vietnam
PRB-10W4-PORA VIETNAM,POR ...
PRB-5W4-PORA VIETNAM
PRB-2.5W4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-65WI2-PORA VIETNAM
PRB-65WI2-PORA VIETNAM
PRB-45WI2-PORA VIETNAM
PRB-20WI2-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-10WI2-PORA VIETNAM
PRB-2.5WI2-PORA VIET NAM, ...
PRB-1.2WI2-PORA VIETNAM
PRB-2.5YN-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-1.2YN-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-0.6YN-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-0.3YN-PORA VIETNAM
PRB-65Y3-PORA VIETNAM
PRB-40Y4-PORA VIETNAM
PRB-20Y4-PORA VIETNAM
PRB-10Y4-PORA VIETNAM
PRB-5Y4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRB-2.5Y4-PORA VIETNAM
PRB-1.2Y4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-0.6Y4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-0.06Y4-POWDER BRAKE N ...
PRC-AN Type
RPS0800MR101A02, RHM0100M ...
RPS0250MD701S2G6102, RPM1 ...
GHM1000MD601A0, RHM1000MD ...
GHM1000MD601A0, RHM1000MD ...
RHM0100MR10AA02, EPV0470M ...
RHM0100MR10AA02, EPV0470M ...
RHM0790MP151S1B6100, RHM0 ...
đại lý MTS sensor Vietnam ...
MTS Sensor Vietnam, GHM03 ...
RHM1000MP151S1B8100, Posi ...
RHM0145MK021S1G8100, Posi ...
RHM0300MD701S1B1101, RD4M ...
RPS0800MR101A02, RHM0100M ...
GHM1000MD601A0, RHM1000MD ...
RHM0100MR10AA02, ERM1250M ...
RHM0080MP021S2G1100 , Tem ...
GBS0400MH151S1G1100SC, RH ...
ERM0525MD341A01, ERM0520M ...
RHM0070MD701S1G2100, RHM0 ...
RHM0070MD701S1G2100, RHM0 ...
RHM0080MP021S2G1100 , Tem ...
RHM0080MP021S2G1100 , Tem ...
GBS0400MH151S1G1100SC, RH ...
ERM0525MD341A01, ERM0520M ...
ERM0525MD341A01, ERM0520M ...
RHM0070MD701S1G2100, RHM0 ...
Cảm biến vị trí MTS RHM12 ...
Temposonics MTS sensor Vi ...
RHM0620MV201S1G2100, RHM0 ...
GHM1460MR021A0, GHM0810MR ...
GHM0750MD601V0, GHM0325MD ...
RHM0475MD601A01, RHM1400M ...
Temposonics RFM07400MP101 ...
Temposonics RFM07400MP101 ...
CP11020EHM0430MM001A01, M ...
CP11020EHM0430MM001A01, M ...
RHM0310MP151S1G8100, GHM0 ...
RHM0200MD601A01, RD4CD4S0 ...
FC202P11KT4E20H2XGXXXXLXX ...
3809GBD08DBAB1D2A000-Broo ...
BWU3275 ASi-3 PROFIBUS-B ...
FMB53-AA21JD1FGD15B3U+AAP ...
E+H Vietnam-7F2C1F-AABCJE ...
7F2C1H-AABCJEACAAAABSKA1- ...
5P3B50-AAIBAEAFACAN3K2BA2 ...
D291LG43NNI2001-Norgren V ...
HPP272 AD0N0N-VAISALA VIE ...
HMT370EX 11A2NA1AA1NN-Vai ...
DMT152 C1DBY11A400A1X-Vai ...
5485C-007-020 Velocity Se ...
440-DR-2044-0200 Vibratio ...
DE455300400KY6MVVR0023 Fi ...
DE1602VDYYB9D128 Fischer, ...
DE1602VDYYB9D128 Fischer, ...
DA0307LR05MR110-Fischer V ...
DA0307LR05MR110-Fischer V ...
DA03 05HR27LW1150-Fischer ...
DE3802Y0YYYYYYYYD0410-Fis ...
DE3802YOYYYYYYYD0401-Fisc ...
DS1102VDYYBKYY00D0062-FIS ...
DS1102VDYYBKYY00D05544-FI ...
LR15-0010-20-Flowline Vie ...
LR15-0010-20-Flowline Vie ...
LR15-0010-20-Flowline Vie ...
LR20-0310-40-Flowline Vie ...
LR20-0310-30-Flowline Vie ...
LR15-0010-40-Flowline Vie ...
LR15-0010-30-Flowline Vie ...
LR10-0010-Flowline Vietna ...
LU80-5101-Flowline Vietna ...
LU23-00-Flowline Vietnam
DL24-00-Flowline Vietnam
DL14-00-Flowline Vietnam
DL10-00-Flowline Vietnam
DX10-01-Flowline Vietnam
DX10-00-Flowline Vietnam
LB12-1001-Flowline Vietna ...
US12-0011-01-Flowline Vie ...
US12-0011-00-Flowline Vie ...
US12-0001-01-Flowline Vie ...
US12-0001-00-Flowline Vie ...
US06-0011-01-Flowline Vie ...
US06-0011-00-Flowline Vie ...
US06-0001-01-Flowline Vie ...
US06-0001-00-Flowline Vie ...
LB12-1001-Flowline Vietna ...
US03-0011-00-Flowline Vie ...
US03-0001-00-Flowline Vie ...
US01-0011-01-Flowline Vie ...
US01-0011-00-Flowline Vie ...
US01-0001-01-Flowline Vie ...
US01-0001-00-Flowline Vie ...
UG12-0011-01-Flowline Vie ...
UG12-0011-00-Flowline Vie ...
UG12-0001-01-Flowline Vie ...
UG06-0011-01-Flowline Vie ...
UG06-0011-00-Flowline Vie ...
UG06-0011-00-Flowline Vie ...
UG06-0001-01-Flowline Vie ...
UG06-0001-01-Flowline Vie ...
UG06-0001-00-Flowline Vie ...
UG03-0011-41-Flowline Vie ...
UG03-0011-40-Flowline Vie ...
UG03-0001-40-Flowline Vie ...
US03-0011-00-Flowline Vie ...
US03-0001-01-Flowline Vie ...
US03-0001-00-Flowline Vie ...
US01-0011-01-Flowline Vie ...
US01-0011-00-Flowline Vie ...
US01-0001-01-Flowline Vie ...
US01-0001-00-Flowline Vie ...
UG12-0011-01-Flowline Vie ...
UG12-0011-00-Flowline VIE ...
UG12-0001-01-Flowline Vie ...
UG12-0001-01-Flowline Vie ...
UG12-0001-00-Flowline Vie ...
UG06-0011-01-Flowline VIE ...
UG06-0011-00-Flowline Vie ...
UG06-0001-01-Flowline Vie ...
UG06-0001-00-Flowline Vie ...
UG03-0011-41-Flowline Vie ...
UG03-0011-40-Flowline Vie ...
UG03-0001-41-Flowline Vie ...
UG03-0001-40-Flowline Vie ...
UG01-0011-41-Flowline Vie ...
UG01-0011-41-Flowline Vie ...
UG01-0011-40-Flowline VI ...
UG01-0001-41-Flowline Vie ...
UG01-0001-40-Flowline Vie ...
DE801E0042B90CEW00000-Fis ...
Fischer DE801E0042B90CEW0 ...
Fischer DS1301VA23CKD064, ...
Cảm biến chênh áp / Diffe ...
Cảm biến chênh áp / Diffe ...
Cảm biến chênh áp / Diffe ...
Cảm biến chênh áp / Diffe ...
DS21010A21B50W00-Fischer ...
F-1100-10-XX-122X 1.25 - ...
F-11XX-11-00-3229-Onicon ...
FT-3220-13111-2121-101-On ...
FT-3220-13111-2121-Onicon ...
BTL38U6 BTL7-E501-M0800- ...
DMT152 A1DCE1XA33EA1X-Vai ...
Watlow Code Number : 2136 ...
Alfa 70P K2N + FRU8-Westc ...
CNX-50-BCS Italy Vietnam
41015-HYDP-Checkline Viet ...
41016-Checkline Vietnam,Đ ...
P108/CC/VH/LRC/R/4CL//EU0 ...
P108/CC/VH/RRC/R/4CL/EU09 ...
616KD-15-Dwyer Vietnam,ĐẠ ...
T-402-5507-Checkline Viet ...
4262/2 junction boxes-BC ...
4262/4-BCS Italy Vietnam
ZF2-100-Hans-schmidt Viet ...
BTL1N18 BTL7-E570-M0260- ...
370423 Conn D6 Female Me ...
LHAD600M03002R2 ST L-ser ...
WLC3-37Q-020D-Takuwa Viet ...
HL-400 L-Towa Seiden Viet ...
HMPX 3A2A1A0A0B0 Humidit ...
Indigo510 A1N2A1AAAN Ind ...
Indigo201 1A1A0 Analog O ...
HMP1 SENSOR Indigo minia ...
GPS-421 [GPSM-421]-Rotary ...
GPS-420 [GPSM-420]-Rotary ...
GPS-321 [GPSM-321]-Rotary ...
GPS-120 [GPSM-120]-Rotary ...
GPS-221 [GPSM-221]-Rotary ...
GPS-120 [GPSM-120]-Rotary ...
GPS-220 [GPSM-220]-Rotary ...
GPS-121 [GPSM-121]-Rotary ...
GPS-120 [GPSM-120]-Rotary ...
GP-460 [GPM-460]-Rotary U ...
GP-301-12 [GPM-301-12]-Ro ...
GP-460 [GPM-460]-Rotary U ...
GP-301-10 [GPM-301-10]-Ro ...
GP-201-10 [GPM-201-10]-Ro ...
GP-380 [GPM-380]-Rotary U ...
GP-280 [GPM-280]-Rotary U ...
GP-180 [GPM-180]-Rotary U ...
GP-460 [GPM-460]-Rotary U ...
GP-361 [GPM-361]-Rotary U ...
GP-261 [GPM-261]-Rotary U ...
GP-161 [GPM-161]-Rotary U ...
GP-641 [GPM-641]-Rotary U ...
GP-630 [GPM-630]-Rotary U ...
GP-540 [GPM-540]-Rotary U ...
GP-441 [GPM-441]-Rotary U ...
GP-440 [GPM-440]-Rotary U ...
GP-341 [GPM-341]-Rotary U ...
GP-340 [GPM-340]-Rotary U ...
GP-241 [GPM-241]-Rotary U ...
GP-240 [GPM-240]-Rotary U ...
GP-141 [GPM-141]-Rotary U ...
GP-140 [GPM-140]-Rotary U ...
GP-140 [GPM-140]-Rotary U ...
GP-530 [GPM-530]-Rotary U ...
GP-530 [GPM-530]-Rotary U ...
GP-431 [GPM-431]-Rotary U ...
GP-430 [GPM-430]-Rotary U ...
GP-430 [GPM-430]-Rotary U ...
GP-331 [GPM-331]-Rotary U ...
GP-330 [GPM-330]-Rotary U ...
GP-231 [GPM-231]-Rotary U ...
GP-230 [GPM-230]-Rotary U ...
GP-131 [GPM-131]-Rotary U ...
GP-130 [GPM-130]-Rotary U ...
GP-621 [GPM-621]-Rotary U ...
GP-421 [GPM-421]-Rotary U ...
GP-420 [GPM-420]-Rotary U ...
GP-321 [GPM-321]-Rotary U ...
GP-320 [GPM-320]-Rotary U ...
GP-221 [GPM-221]-Rotary U ...
GP-220 [GPM-220]-Rotary U ...
GP-121 [GPM-121]-Rotary U ...
GP-120 [GPM-120]-Rotary U ...
SE-11241 [SEM-11241]-Rota ...
SE-11161 [SEM-11161]-Rota ...
SE-11121 [SEM-11121]-Rota ...
SE-1181 [SEM-1181]-Rotary ...
SE-1161 [SEM-1161]-Rotary ...
SE-1141 [SEM-1141]-Rotary ...
LT-21241 [LTM-21241]-Rota ...
LT-23121 [LTM-23121]-Rota ...
LT-21121 [LTM-21121]-Rota ...
LT-2181 [LTM-2181]-Rotary ...
LT-2341 [LTM-2341]-Rotary ...
LT-2141 [LTM-2141]-Rotary ...
LT-2321 [LTM-2321-Rotary ...
LT-2121 [LTM-2121]-Rotary ...
SPS-5610 [SPSM-5610]-Rota ...
SPS-5510 [SPSM-5510]-Rota ...
SPS-5410 [SPSM-5410]-Rota ...
SPS-5310 [SPSM-5310]-Rota ...
SPS-5210 [SPSM-5210]-Rota ...
SPS-5110 [SPSM-5110]-Rota ...
A-231K-00-1-TC1-ANP-Anrit ...
A-231E-00-1-TC1-ANP-Anrit ...
HS-50k-Anritsu Vietnam,đạ ...
HS-50k-Anritsu Vietnam,đạ ...
HD-1400E-Anritsu Vietnam
A-233K-00-1-TC1-ASP-Anrit ...
A-233E-00-1-TC1-ASP-Anrit ...
AP-400K-Anritsu Vietnam
AP-400E-Anritsu Vietnam
HS-30K-Anritsu Vietnam
PR-MES-120A-30-PORA VIETN ...
PR-MES-15B-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-15B-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-15B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-40B-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-40B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-40B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-40B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-60B-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-60B-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-60B-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-60B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-90B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-120B-25-PORA VIETN ...
PR-MES-15C-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-15C-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-15C-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-15A-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-40C-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-60C-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-60C-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-90C-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-90C-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-120C-25-PORA VIETN ...
PR-MES-120C-30-PORA VIETN ...
PR-MED-15A-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-15A-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-15A-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-40A-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-40A-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-60A-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-60A-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-90A-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-90A-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-120A-25-PORA VIETN ...
PR-MED-120A-30-PORA VIETN ...
PR-MED-15B-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-15B-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-40B-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-40B-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-60B-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-60B-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-90B-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-120B-25-PORA VIETN ...
PR-MED-120B-30-PORA VIETN ...
PR-MED-15C-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-15C-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-40C-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-40C-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-60C-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-60C-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-90C-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-90C-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-90C-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-120C-30-PORA VIETN ...
PR-HES-50-150-25-PORA VIE ...
PR-HES-50-150-30-PORA VIE ...
PR-HED-50-150-25-PORA VIE ...
PR-HED-50-150-30-PORA VIE ...
PR-MCD-C23-PORA VIETNAM,Đ ...
PR-MCD-C33-PORA VIETNAM,Đ ...
PR-MCD-C26-PORA VIETNAM,Đ ...
PR-MCD-C36-PORA VIETNAM,Đ ...
PR-MCD-250-PORA VIETNAM,Đ ...
PR-MCD-300-PORA VIETNAM,Đ ...
PR-MCD-350-PORA VIETNAM
PR-MCD-400-PORA VIETNAM,Đ ...
PR-MCD-450-PORA VIETNAM-P ...
PR-UM-40-A-100-PORA VIETN ...
PR-UM-40-A-150-PORA VIETN ...
PR-UM-40-B-100-PORA VIETN ...
PR-UM-40-B-150-pora vietn ...
PR-UM-40-C-100-PORA VIETN ...
PR-UM-40-C-150-PORA VIETN ...
PR-UM-60-A-100-PORA VIETN ...
PR-UM-60-A-150-PORA VIETN ...
PR-UM-60-B-100-PORA VIETN ...
PR-UM-60-B-150-PORA VIETN ...
PR-UM-60-C-100-PORA VIETN ...
PR-UM-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-UM-90-A-100-PORA VIETN ...
PR-UM-90-A-15-pora vietna ...
PR-UM-90-B-100-PORA VIETN ...
PR-UM-90-B-150-PORA VIETN ...
PR-UM-90-C-100-PORA VIETN ...
PR-UM-90-C-150-PORA VIETN ...
PR-BS-40-A-60-PORA VIETNA ...
PR-BS-40-A-100-PORA VIETN ...
PR-BS-40-A-150-PORA VIETN ...
PR-BS-40-B-60-PORA VIETNA ...
PR-BS-40-B-100-PORA VIETN ...
PR-BS-40-B-150-PORA VIETN ...
PR-BS-40-C-60-PORA VIETNA ...
PR-BS-40-C-100-PORA VIETN ...
PR-BS-40-C-150-PORA VIETN ...
PR-BS-60-A-60-PORA VIETNA ...
PR-BS-60-A-100-PORA VIETN ...
PR-BS-60-A-150-PORA VIETN ...
PR-BS-60-B-60-PORA VIETNA ...
PR-BS-60-B-100-PORA VIETN ...
PR-BS-60-B-150-PORA VIETN ...
PR-BS-60-C-60-PORA VIETNA ...
PR-BS-60-C-100-PORA VIETN ...
PR-BS-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-BS-90-A-100-PORA VIETN ...
PR-BS-90-A-60-PORA VIETNA ...
PR-BS-90-A-150-PORA VIETN ...
PR-BS-90-B-60-PORA VIETNA ...
PR-BS-90-B-100-PORA VIETN ...
PR-BS-90-B-150-PORA VIETN ...
PR-BS-90-C-60-PORA VIETNA ...
PR-BS-90-C-100-PORA VIETN ...
BS-90-C-150-PORA VIETNAM, ...
PR-BM-40-A-150-PORA VIETN ...
PR-BM-40-B-200-PORA VIETN ...
PR-BM-40-B-150-PORA VIETN ...
PR-BM-40-C-200-PORA VIETN ...
PR-BM-40-C-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-A-200-PORA VIETN ...
PR-BM-60-A-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-B-200-PORA VIETN ...
PR-BM-60-B-200-PORA VIETN ...
PR-BM-60-B-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-C-200-PORA VIETN ...
PR-BM-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-BM-60-C-150-PORA VIETN ...
PR-BM-90-A-200-PORA VIETN ...
PR-BM-90-A-150-PORA VIETN ...
PR-BM-90-B-200-PORA VIETN ...
PR-BM-90-B-150-PORA VIETN ...
PR-BM-90-C-200-PORA VIETN ...
PR-BM-90-C-150-PORA VIETN ...
PR-LC50-x-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PR-LC50-50-PORA VIETNAM
PR-LC63-x-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PR-LC63-x-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PR-LC63-50-PORA VIETNAM,Đ ...
PR-HC50-x-PORA VIETNAM
PR-HC50-150-PORA VIETNAM
PR-HC50-220-PORA VIETNAM, ...
PR-HC63-x-PORA VIETNAM
PR-HC63-150-PORA VIETNAM
PR-HC-PORA VIETNAM
PR-DTC-4100.AD-PORA VIETN ...
PRTL-200AB-PORA VIETNAM
PR-DTC-4000-PORA VIETNAM
PR-DTC-4000CP-PORA VIETNA ...
PTC-303D-I-PORA VIETNAM
PR-DTC-3000P-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-3100P-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-2000R-PORA VIETNAM
PR-DTC-2100AB-PORA VIETNA ...
PR-DTC-2100R-PORA VIETNAM ...
PR-DTC-2200-PORA VIETNAM, ...
PMTC-805A-PORA VIETNAM
PT-LM106D-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PT-LM107D-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRTL-50A-PORA VIETNAM
PRTL-100A-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRTL-200A-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRTL-50AB-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRTL-100AB PRTL-AB-PORA V ...
PRTL-200AB-PORA VIETNAM,Đ ...
PRTL-500AB-PORA VIETNAM
PRTL-1000C-PORA VIETNAM
PRTL-2000C-PORA VIETNAM
PRTL-3000E-PORA VIETNAM
PRTL-5000E-PORA VIETNAM
PRTL-5000E-PORA VIETNAM
PRTL-3TP-PORA VIETNAM
PRTL-5TP-PORA VIETNAM
PRTL-10TP-PORA VIETNAM
PR-LX-030TD-PORA VIETNAM
PRTL-50PA-PORA VIETNAM
PRTL-100PA-PORA VIETNAM
PRTL-200PA-PORA VIETNAM
PRTP-2T-PORA VIETNAM
PRTP-3T-PORA VIETNAM
PRTP-5T-PORA VIETNAM
PRTL-5-FC-H-PORA VIETNAM
PRTL-5-FC-C-PORA VIETNAM
PRTL-12.5-FC-H-PORA VIETN ...
PRTL-25-FC-C-PORA VIETNAM
PRTL-50-FC-H-PORA VIETNAM
PRTL-50-FC-C-PORA VIETNAM
PRTL-100-FC-H-PORA VIETNA ...
PRTL-100-FC-C-PORA VIETNA ...
PRB-0.06Y4-PORA VIETNAM,Đ ...
PRB-0.3Y4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-0.6Y4-PORA VIETNAM
PRB-1.2Y4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-2.5Y4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-5Y4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRB-10Y4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRB-20Y4-PORA VIETNAM
PRB-20Y4-PORA VIETNAM
PRB-40Y4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRB-65Y3-PORA VIETNAM
PRB-0.3YN-PORA VIETNAM
PRB-1.2YN-PORA VIETNAM
PRB-2.5YN-PORA VIETNAM
PRB-1.2WI2-PORA VIETNAM
PRB-2.5WI2-PORA VIETNAM
PRB-5WI2-PORA VIETNAM
PRB-10WI2-PORA VIETNAM
PRB-20WI2-PORA VIETNAM
PRB-45WI2-PORA VIETNAM
PRB-65WI2-PORA VIETNAM
PRB-2.5W4-PORA VIETNAM
PRB-5W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRB-10W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRB-20W4-PORA VIETNAM
PRB-40W4-PORA VIETNAM
PRB-65W4-PORA VIETNAM
PRB-10YF4-PORA VIETNAM
PRB-20YF4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-40YF5-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-65YF3-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRB-2.5HI1-PORA VIETNAM
PRB-5HI1-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRB-10HI1-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-0.06A4-PORA VIETNAM
PRC-0.2AN-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-0.3A4-PORA VIETNAM
PRC-0.5AN-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-0.6A4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-1.2A4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-2.5A4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-5A4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-10A4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-20A4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-40A5-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-5W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-10W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-20W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-40W4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-2.5HA1-PORA VIETNAM,Đ ...
PRC-5HA1-PORA VIETNAM
PRC-10HA1-PORA VIETNAM
PRC-2.5C4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-5C4-pora vietnam,ĐẠI ...
PRC-10C4-pora viet nam,đạ ...
PRC-20C4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-40C4-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-5C5-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-5C5-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-10C5-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRC-20C5-pora vietnam
Bộ hút ẩm Pora PRDH-050~4 ...
Bộ nạp khí PRHL-7.5HP, 10 ...
Bộ nạp khí PR-HLD-2HP, 3H ...
PRCC-08K-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRCC-15K-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRCC-25K-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PRCC-50K-PORA VIETNAM
PR-PSA-03-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PR-PSA-03-I-PORA VIETNAM, ...
PR-PSA-03. Bảng điều khiể ...
PRPS-02-I- Bảng điều khiể ...
PRPS-02 Bảng điều khiển-P ...
PR-HT-803-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
K2000800040-Univer Vietna ...
104-8011-1 ENCODER-Sanyo ...
103H7123-0740 Stepping mo ...
KG-PA-Sanko Vietnam,ĐẠI L ...
MR-200II Moisture Meters- ...
RD4SD2S0825MD60A01-MTS Se ...
GBM0300MD841S1G1102HC Tem ...
CP-118E-A-I w/o cable-MOX ...
EDS-205-MOXA Vietnam,ĐẠI ...
AWK-1137C-EU-MOXA Vietnam ...
model SEX10000-AAAAAA803B ...
SEX10000-AAAAAA803B0100-F ...
11164059 Description: OAD ...
EL2008-Beckhoff Vietnam
EL1008-Beckhoff Vietnam
EL4034-Beckhoff Vietnam
EL9100-Beckhoff Vietnam,Đ ...
EK1100-Beckhoff Vietnam
EL2024-Beckhoff Vietnam,Đ ...
EL4032-Beckhoff Vietnam
BOS01JY BOS 5K-NU-LH12-02 ...
BES0058 BES M12MI-NSC40B- ...
BIS010P BIS V-6111-073-C0 ...
A-233K-00-1-TC1-ASP Probe ...
A-233E-00-1-TC1-ASP Probe ...
AP-400K Thermometer-Anrit ...
AP-400E Thermometer-Anrit ...
HS-30K Thermometer-Anrits ...
HD-1400E Thermometer-Anri ...
PR-MED-60C-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-40C-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-40C-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-15C-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-15C-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-120B-30-PORA VIETN ...
PR-MED-120B-25-PORA VIETN ...
PR-MED-90B-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-60B-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-60B-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-40B-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-40B-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-15B-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-15B-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-120A-30-PORA VIETN ...
PR-MED-120A-25-PORA VIETN ...
PR-MED-90A-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-90A-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-60A-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-60A-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-40A-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-40A-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-15A-30-PORA VIETNA ...
PR-MED-15A-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-120C-30-PORA VIETN ...
PR-MES-120C-25-PORA VIETN ...
PR-MES-90C-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-90C-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-60C-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-40C-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-40C-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-15C-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-15C-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-15C-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-120B-30-PORA VIETN ...
PR-MES-120B-25-PORA VIETN ...
PR-MES-90B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-90B-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-60B-30-pora vietna ...
PR-MES-60B-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-40B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-40B-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-15B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-15B-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-15B-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-120A-30-PORA VIETN ...
PR-MES-120A-25-PORA VIETN ...
PR-MES-90A-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-90A-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-60A-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-60A-25-PORA VIETNA ...
PR-MES-40A-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-40A-25-PORA VIETNA ...
PR-MED-15A-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-15A-30-PORA VIETNA ...
PR-MES-15A-25-PORA VIETNA ...
PR-SB-100-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PR-SB-065-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PR-S30W-PORA VIETNAM
PR-B20N-PORA VIETNAM,ĐẠI ...
PR-WIR-S20-PORA VIETNAM
PR-WIR-S20-PORA VIETNAM
PR-L16WA-pora vietnam,đại ...
Cảm biến sóng siêu âm-PR- ...
PR-DU30W-Cảm biến sóng si ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
Bộ điều khiển vị trí EPC/ ...
PRC-2.5A4-PORA VIETNAM
PRC-1.2A4-Pora Việt Nam
PRC-0.6A4-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-0.5AN-PORA VIETNAM,ĐẠ ...
PRC-0.3A4-Pora Việt Nam
PRC-0.2AN-Pora Việt Nam , ...
PRC-0.06A4-Pora Việt Nam ...
PRC-20A4-PORA- POWDER CLU ...
PRC-20A4 PORA- POWDER CLU ...
PRB-20Y4-Pora Vietnam
1213501000AN Cylinder-M ...
1213630500AN Cylinder-Met ...
1213320150CN Cylinder-Met ...
1213320900CN Cylinder-Met ...
16ET16-316-Parker Vietnam ...
8ET8-316-Parker Vietnam,Đ ...
6ET6-316 Fitting-Parker V ...
4ET4-316 Fitting-Parker V ...
4M-C4L-1-SS-Parker Vietna ...
750105-Pilz Vietnam
02540.3-10 LED/ Ecoline L ...
264057 Female connector-S ...
BI5-G18-Y1X Sensor-Turck ...
S1004251100 Profile Cylin ...
HMPX 3A1A0A0A0B0-Vaisala ...
Indigo510 B1N3A4AAAN-Vais ...
HD67056-B2-160-ADFweb Vie ...
09-1214 Multi-function ca ...
M5-100 Force gauge, 100 l ...
G1061-3 Wedge grip, 1" ja ...
TSTH Torque stand, han ...
M5IE Force/torque indic ...
MR50-20Z -Mark-10 Vietnam ...
G1022-1 Jacobs chuck gr ...
EP00470MD341A01 TEMPOSONI ...
RH5MA0300M01D701S1011G1-T ...
RH5MA1300M01R021A100-MTS ...
RH5MA1300M01R021A100 TEMP ...
774100 Description: PNOZ ...
774500-Pilz Vietnam
PSP26124V connector-Unive ...
M5IE-Mark-10 Vietnam,ĐẠI ...
M5I Force/torque indica ...
TSTH-Mark-10 Vietnam,ĐẠI ...
M5-100-Mark-10 Vietnam
09-1214-Mark-10 Vietnam
09-1158 USB cable, type B ...
AF009 Travel indication w ...
AF013 Auto return-Mark-10 ...
AF010-Mark-10 Vietnam
15-1005-Mark-10 Vietnam,Đ ...
ESM303-Mark-10 Vietnam
EVC811-IFM Vietnam,ĐẠI LÍ ...
MK5111-IFM Vietnam,ĐẠI LÍ ...
KI6000-IFM Vietnam,ĐẠI LÍ ...
TT1081-IFM Vietnam,ĐẠI LÍ ...
EVC004-IFM Vietnam,ĐẠI LÍ ...
O5D100-IFM Vietnam,ĐẠI LÍ ...
BNI00CM BNI IOL-302-002-Z ...
BNI00AJ BNI IOL-719-002-Z ...
BNI0092 BNI PNT-507-005-Z ...
BNI0085 BNI IOL-802-102-Z ...
BNI005M BNI IOL-771-000-K ...
BNI005H BNI PNT-508-105-Z ...
BAE00TM BAE PS-XA-1W-24-0 ...
BHS003H BES 516-300-S295/ ...
BHS003J BES 516-300-S295/ ...
BHS003M BES 516-300-S295/ ...
BTL2207 BTL7-E501-M0150-P ...
U-211E-00-D0-1-TC1-ASP Se ...
HD-1100E Thermometer-Anri ...
RAYMI310LTSCB3-(Raytek) F ...
Hộp số HOS/MPR Rotork,Rot ...
Bộ chuyển đổi W100 Rotork ...
Bộ chuyển đổi DSB Rotork
Bộ giảm tốc DSIR Rotork
Hộp số ABM Rotork,ĐẠI LÍ ...
Hộp số WG-SS Rotork,ĐẠI L ...
Hộp số FB – Quarter Rotor ...
Hộp số 232LX Rotork,Rotor ...
Art number: 0056547 Mod ...
Art number: 0055531 Mod ...
Art number: 0056460 Mod ...
Art number: 0056402 Mod ...
Art number: 0047868 Mod ...
Art number: 0057519 Mod ...
0059339 Model: BG5924.04/ ...
0059339 Model: BG5924.04/ ...
Code: 10158593 Descriptio ...
BAM014K BTL5-M-2814-1S Ma ...
BCC0LPW BCC M418-0000-1A- ...
BTL0TFN BTL6-A500-M2000-P ...
BTL2ACU BTL7-S573-M0200-P ...
FX 4632 Digital ultrasoni ...
Buckeye C-100-SE
Buckeye 35050/ 35100 - Bì ...
Part no: 30110-Buckeye, U ...
SAMAC-F Sanko,Máy đo độ d ...
R151057259-REXROTH- BALL ...
1023668 Sick Long range d ...
Máy phát hiện kim loai / ...
HTGS-85L-CHECKLINE VIETNA ...
EDS-508A-MOXA Vietnam
103H7823-0740-Sanyo Denki ...
06401993-Fischer Vietnam
06401993-Fischer Vietnam
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
BTL0RE7 BTL7-S571-M0100-B ...
BES0146 BES M08EE-PSC15B- ...
BES030L BES 516-326-G-E5- ...
BES030L BES 516-326-G-E5- ...
BES0068 BES M12MI-PSC40B- ...
BS-31E-030-TC1-ASP-Anrits ...
HD-1150K-Anritsu Vietnam
HD-1150K-Anritsu Vietnam
Part no: 423947-Signode V ...
Part no: 424376 Signode V ...
Parts for Strapping Tool ...
Model: BXT3-19-Signode Vi ...
Part Number 1821.047.037 ...
1821.209.041-SIGNODE Viet ...
1821.048.031 SIGNODE Viet ...
Part Number 1832.011.317- ...
Part Number 1821.035.011 ...
1933.210.120 SIGNODE Viet ...
M410N-114-EHT3-1H-A -SIGN ...
Model RCD-1431 Heavy-Duty ...
Model TH-114 Feedwheel Te ...
Part no: 423947 Signode V ...
Model: BPT-L19 Signode Vi ...
P/N: 423412 SIGNODE Vietn ...
Part no: 424482 Signode V ...
Part no: 427989 Signode V ...
Part no: 427986 Signode V ...
Part no: 423964 Signode V ...
PNSC2-58-SIGNODE Vietnam
32090 BW SJW(GRADE SAE102 ...
32080 BW SJS(CSP 880)-SIG ...
M410N-114-EHT3-1H-A SIGNO ...
BXT3-16-SIGNODE VIETNAM
774150-Pilz Vietnam
750111-Pilz Vietnam
750104-Pilz Vietnam
750167-Pilz Vietnam
750107-Pilz Vietnam
751102-Pilz Vietnam
750109-Pilz Vietnam,ĐẠI L ...
787609 Pilz Vietnam
774150-Pilz Vietnam, ĐẠI ...
Dold Art number: 0057519 ...
Dold Art number: 0059339 ...
Balluff BAM014K BTL5-M-28 ...
Balluff BCC0LPW BCC M418- ...
BTL0TFN BTL6-A500-M2000-P ...
BTL2ACU BTL7-S573-M0200-P ...
FP200/H1/M/32/S/[M141]-Bi ...
FP200/H0A/M/32/S/[M141-Bi ...
FP200/H0/M/32/S/[M141]-Bi ...
FP15E/L3/04/32/S-Bifold V ...
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
FP12P-S1-08-32-NU-V-77A-2 ...
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
FP15E/L2/04/32/V-Bifold V ...
FP15E/L2/04/32/S-Bifold V ...
FP15E/L1/04/32/V-Bifold V ...
FP15E/L1/04/32/S-Bifold V ...
FP15/L9/38MP/32/S-Bifold ...
FP15/L3/38MP/32/S-Bifold ...
FP15/L9/38MP/32/S- Van đi ...
FP15/L3/04/32/V Van điều ...
FP15/L3/04/32/S Van điều ...
FP15/L2/04/22/S Van điều ...
FP15/L10/38MP/32/V Van đ ...
FP100/H1/M/32/S/[M141] Va ...
FP15/L10/38MP/32/S Van đ ...
FP100/H1/M/32/S/[M141] Va ...
FP15/L1/04/32/V Van điều ...
FP15/L1/04/32/S Van điều ...
FP15/H2/04/32/V Van điều ...
FP15/H2/04/32/S Van điều ...
FP100/L1/M/32/S/[M141]-Bi ...
FP100/H1/M/32/S/[M141] Va ...
FP100/H3A/M/32/S/[M141] V ...
FP100/H3/M/32/S/[M141] Va ...
FP100/H2A/M/32/S/[M141] ...
FP100/H2/M/32/S/[M141] Va ...
FP100/H1/M/32/S/[M141] Va ...
FP100/H0/M/32/S/[M141] -V ...
SJJ06-FOI-T-L97 Bộ hiển ...
SJJ06-FOI-T-L97 Bộ hiển ...
SJJ06-FOI-RA-L97-Bộ hiển ...
SJJE06-P9-32-NC-M15-K54-V ...
SJJE06-P1-32-NC-M15-K54-V ...
SJJE06-3-PV Van điều hướ ...
S12-P1-32-NC-00 Van điều ...
S12-P1-32-NC-P- Van điều ...
SJE06-M12-32-NU-00-Van đi ...
SJE06-P1-32-NU-00-Van điề ...
SJE06-P1-32-NU-P1-Van điề ...
SJJ06-P9-32-NC-M15-K54-K2 ...
SJJE06-2-PV-Bifold Việt N ...
S06-P1-52-XX-P1 Van điều ...
PR-BM-90-150 Actuator-Por ...
RP5SA0200M01R061A100-MTS ...
RH5MA0200M01R061A100-MTS ...
RH5MA0200M01R061A100-MTS ...
RH5MA0290M01D601A100-MTS ...
074-070EL1000-Kinetrol Vi ...
10A-700EL1000-Kinetrol Vi ...
SP046 SEAL KIT FOR ACTUAT ...
LMC-V-Hans-schmidt Vietna ...
HD2402 Multisensor Photo- ...
BHS005U BHS B135V-PSD25-S ...
HD67B75-A1-ADFweb Vietnam
HD67609-A1-ADFweb Vietnam
HD67608-A1-ADFweb Vietnam
82SR0075-Valbia Vietnam
82SR0012-Valbia Vietnam
82SR0010-Valbia Vietnam
INDIGO520 A2A1A1NAAN-Vais ...
Indigo510 A1N1A1AAAN-Vais ...
HMPX 3A2A1A0A0B0-Vaisala ...
RH5MA0950M01D601A100-MTS ...
RH5MA0100M02R101A100-MTS ...
RP5SA0500M02R101A100-MTS ...
FMU30-AAHEABGHF-E+H Vietn ...
RH5MA0210M01P051S1011G8-M ...
CM442-2D61/0-E+H Vietnam
5W4C4H-AAELMA0DHA1K0A-E+H ...
CR3-4075P-Conch Vietnam
177230-01-01-CN Seismic ...
1900/65A-00-01-01-00-01-B ...
330130-080-01-00 3300 X ...
330180-90-00-Bently Nevad ...
330104-00-06-10-02-00-Ben ...
9200-01-01-10-00-Bently N ...
84661-15-Bently Nevada Vi ...
330104-00-02-10-02-00-Ben ...
BOS01UM BOS 12M-PA-RF10- ...
BAE0002 BAE PS-XA-1W-24- ...
RAYMI3COMM-(Raytek) Fluke ...
RAYMI310LTSCB15-Fluke Pro ...
SJJE06-3-PV Van điều hướ ...
SJJE06-2-PV valve-Bifold ...
SJJ06-P9-32-NC-M15-K54-K2 ...
SJE06-P1-32-NU-P1 Van đi ...
SJE06-P1-32-NU-00 Van đi ...
SJE06-M12-32-NU-00 Van đ ...
S12-P1-32-NC-P1 Van điều ...
S12-P1-32-NC-00 Van điều ...
S06-P1-52-XX-P1 Van điều ...
S06-P1-52-XX-00 Van điều ...
S06-P1-32-NC-P1 Van điều ...
S06-P1-32-NC-00 Van/ Val ...
HSJJE06-P92-32-NC-M16-K54 ...
HSJJE06-P92-32-NC-M15-K54 ...
HSJJE06-P1-32-NC-M16-K54 ...
HSJJE06-P1-32-NC-M15-K54 ...
HSJJE06-M2-32-NU-00-K10-K ...
HSJJE06-M14-32-NU-04-K54 ...
HSJJE06-2-PV-K54 Van/Val ...
HSJE06-P1-32-NU-P1-K54 V ...
HSJE06-P1-32-NU-00-K54 v ...
SPR-16-16-P16-52-XX-00-V ...
SPR-16-16-P1-52-XX-00-V ...
SPR-16-16-P1-32-NU-P1-V ...
SPR-16-16-P1-32-NU-00-V ...
SPR-08-08-P1-52-XX-00-V ...
SPR-08-08-P1-32-NU-P1-V ...
SPR-08-08-P1-32-NU-00-V V ...
SPR-08-08-M9/1-32-NU-00-V ...
SPR-08-08-M3-32-NU-04-V ...
SPR-08-08-M1-32-NU-00-V V ...
BXS-04-04-P9-32-NC-M15-V- ...
BXS-04-04-P1-32-NU-P1-V ...
BXS-04-04-P1-32-NU-M15-V ...
BXS-04-04-P1-32-NU-00-V-K ...
BXS-04-04-P1-32-NU-00-V ...
BXS-04-04-M9-32-NU-04-V ...
BXS-04-04-M3-32-NU-05-V ...
BXS-04-04-M3-32-NU-04-V V ...
BXS-04-04-M2-32-NU-00-V-B ...
BXS-04-04-M13-32-NU-00-V ...
BXS-04-04-M1-32-NU-00-V ...
0228-0075-01-Metrix Vietn ...
0228-0137-01-Metrix Vietn ...
0228-0136-01-Metrix Vietn ...
0205-0049-Mounting Spacer ...
HI-223-9M Proximity Senso ...
HI-913 Shaker-Metrix Viet ...
1756-OF8/A-Allen Bradley ...
1756-IF16/A-Allen Bradley ...
1492-IFM40D24-Allen Bradl ...
1756-OB32/A-Allen Bradley
1492-CABLE025Z -Allen Bra ...
1492-XIMTR4024-32R-Allen ...
1756-TBCH/A-Allen Bradley ...
1756-IB32/B-Allen Bradley ...
BTL2MLU BTL7-S577-M0150- ...
570500 Magnetic safety SE ...
E2xC1X05FDC024AN1A1B/R-E2 ...
E2xC1X05FDC024AN3A1B/R-E2 ...
JetLink 1302 Modbus RTU/ ...
MKK 050.194 S4 SA1-Proxit ...
S4TP07 TPD32-EV-500/600-2 ...
IB0016-IFM VIETNAM
AB090-005-S1-P1 / MITSUBI ...
RAYCMLTK3M Item No.: 3440 ...
Article number: 0028125 ...
Article number: 0029738 ...
AK9840.82 3AC50/60HZ 400V ...
BTL2MLU BTL7-S577-M0150- ...
570500 Magnetic safety SE ...
370504-MTS Sensor Vietnam
560885-MTS Sensor Vietnam
560884-MTS Sensor Vietnam
HI-223-9E-Metrix Vietnam
0228-0070-04-Metrix Vietn ...
0228-0070-03-Metrix Vietn ...
0228-0071-02-Velocity/Uni ...
0228-0075-01-4140 Steel T ...
0228-0137-01-Metrix Vietn ...
0228-0141-01-Metrix Vietn ...
0228-0136-01-Metrix Vietn ...
0205-0049-Mounting Spacer ...
HI-223-9M Proximity Senso ...
HI-913 Shaker-Metrix Viet ...
L10000DCV5-Laurels Vietna ...
L20000RMV5-Laurels Vietna ...
L20000RMA4-Laurels Vietna ...
LT81FRVF1- Laurels Vietna ...
L20000DCV5-Laurels Vietna ...
L10000R5-Laurels Vietnam
L60005FR-Laurels Vietnam
L50000FR-Laurels Vietnam
L80000FR-Laurels Vietnam
TLSA-1-Laurels Vietnam
EDS-316-M-SC-MOXA VIETNAM
EDS-316-MM-ST-MOXA VIETNA ...
EDS-316-MM-SC- Bộ chuyển ...
EDS-316 - Bộ chuyển mạch ...
Nport 5410-MOXA VIETNAM
NPort 5150-MOXA VIETNAM
NPort 5130-MOXA VIETNAM
EDS-316-SS-SC-T- Unmanage ...
DM70 F0B1A3B1-VAISALA VIE ...
DPT146 A1DCG110A0A-VAISAL ...
MMT330 8W0F101RCAM110B02E ...
PTU300 11801A1AAAA1A2E2C1 ...
DPT146 A1DBD110A0X-VAISAL ...
HM42-VAISALA VIETNAM
HPP272 AD0C0N-VAISALA VIE ...
HPP272 AA0C0N-VAISALA VIE ...
TMD62-VAISALA VIETNAM
HMT330 8W0B101BCDB100A0AC ...
8W0B101XBAA100A1ACVBAA1-V ...
HMT330 180B001BBBA100A0AA ...
HMT330 3E0B101DBAA100A0AA ...
HM70 D4E1B4DB-VAISALA VIE ...
DMT143 N1C1A1A5A0ASX-VAIS ...
330780-50-00-Bently Nevad ...
330180-91-00-Bently Nevad ...
330500-02-00-Bently Nevad ...
1041436-Sick Vietnam,ĐẠI ...
STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRS ...
IHRT 46B/4.01,200-S12 S-E ...
MS24-112-R -Turck Vietnam
Bi5-G18-Y1-Turck Vietnam
403508-Temposonics/ MTS S ...
370685-Temposonics/ MTS S ...
251416-2-Temposonics/ MTS ...
EP00250MD341V03-MTS VIET ...
BES0068 BES M12MI-PSC40B ...
BNI0082 BNI IOL-802-102- ...
BNI005L BNI IOL-302-000- ...
BNS026R BNS 819-B02-D12- ...
BIS0179 BIS M-4008-048-0 ...
NC 32A-10A RH-Showa Giken ...
A-231E-01-1-TC1-ANP-Anrit ...
HD-1350E Thermometer-Anr ...
M4-20E-FORCE GAUGE-Mark-1 ...
RMB-52D-SSV-Dwyer Vietnam
C02L33A050-Apex dynamic V ...
RE70 00E0-LUMEL VIETNAM
RE22 211008-LUMEL VIETNAM
RE22 123008-LUMEL VIETNAM
RE22 121008-LUMEL VIETNAM
RE22 121007-LUMEL VIETNAM
RE22 121001-LUMEL VIETNAM
RE22 113008-LUMEL VIETNAM
RE22 112008-LUMEL VIETNAM
RE22 111008-LUMEL VIETNAM
RE22 111007-LUMEL VIETNAM
Lumel RE11 Controller - 2 ...
NF20 B1HAAZR0000M0-LUMEL ...
Lumel NF20 Power factor c ...
2085-IQ16-Allen Bradley/R ...
2711R-T7T-Allen Bradley/R ...
2080-LC50-24QBB-Allen Bra ...
A-214E-00-1-TC1-ASP-Anrit ...
HD-1100E Thermometer-Anr ...
AP-450K-Anritsu Vietnam,Đ ...
Moxa PT-7528-12MST-12TX-4 ...
Moxa PT-7528-12MST-12TX-4 ...
Moxa PT-7528-12MST-12TX-4 ...
Moxa PT-7528-12MST-12TX-4 ...
Moxa PT-7528-8MST-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-8MST-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-8MST-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-8MST-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-8SSC-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-8SSC-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-20MSC-4TX-4G ...
Moxa PT-7528-20MSC-4TX-4G ...
Moxa PT-7528-20MSC-4TX-4G ...
Moxa PT-7528-20MSC-4TX-4G ...
Moxa PT-7528-16MSC-8TX-4G ...
Moxa PT-7528-16MSC-8TX-4G ...
Moxa PT-7528-16MSC-8TX-4G ...
Moxa PT-7528-16MSC-8TX-4G ...
Moxa PT-7528-12MSC-12TX-4 ...
Moxa PT-7528-12MSC-12TX-4 ...
Moxa PT-7528-12MSC-12TX-4 ...
Moxa PT-7528-12MSC-12TX-4 ...
Moxa PT-7528-8MSC-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-8MSC-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-8MSC-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-8MSC-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-8MSC-16TX-4G ...
Moxa PT-7528-24TX-HV-HV
Moxa PT-7528-24TX-WV-WV
Moxa PT-7528-24TX-HV
Moxa PT-7528-24TX-WV
Moxa PT-7528-24TX-WV-HV
LinMot P01-37Sx120F/1400x ...
LinMot P01-37Sx120F/1400x ...
LinMot P01-37Sx120F/1400x ...
LinMot P01-37Sx120F/1200x ...
LinMot P01-37Sx120F/1000x ...
LinMot P01-37Sx120F/800x8 ...
LinMot P01-37Sx120F/700x7 ...
LinMot P01-37Sx120F/600x6 ...
LinMot P01-37Sx120F/500x5 ...
LinMot P01-37Sx120F/400x4 ...
LinMot P01-37Sx120F/300x3 ...
LinMot P01-37Sx120F/200x2 ...
LinMot P01-37Sx120F/160x2 ...
LinMot P01-37Sx120F/100x1 ...
LinMot P01-37Sx120F/40x12 ...
LINEAR MOTORS P01-37SX120 ...
PCDD-S50 (PCDA-80A)-TK To ...
PCDD-65 (PCDA-80A)-TK Toy ...
PS-30-TK Toyo Machinery V ...
FB-8D-TK Toyo Machinery V ...
ESD-40 (PCDA-80A)-TK Toyo ...
USS-20-TK Toyo Machinery ...
RFD-70B (Changeable)-TK T ...
RPD-70B-TK Toyo Machinery ...
PTD-70B-TK Toyo Machinery ...
FPD-40-TK Toyo Machinery ...
EC-220-TK Toyo Machinery ...
EC-210-TK Toyo Machinery ...
EC-200-TK Toyo Machinery ...
EC-160-TK Toyo Machinery ...
EC-150-TK Toyo Machinery ...
EC-100-TK Toyo Machinery ...
EC-75-TK Toyo Machinery V ...
EC-70-TK Toyo Machinery V ...
EC-250-TK Toyo Machinery ...
TX-326-TK Toyo Machinery ...
TX-325-TK Toyo Machinery ...
TX-321-TK Toyo Machinery ...
TX-221-TK Toyo Machinery ...
TX-220-TK Toyo Machinery ...
FGS-10-TK Toyo Machinery ...
RG-PN6-TK Toyo Machinery ...
RK-200-TK Toyo Machinery ...
RG-PN3-TK Toyo Machinery ...
RG-300-TK Toyo Machinery ...
RG-200-TK Toyo Machinery ...
FG-200-TK Toyo Machinery ...
FGS-10-TK Toyo Machinery ...
WM-110-TK Toyo Machinery ...
WM-100-TK Toyo Machinery ...
WEX-250-TK Toyo Machinery ...
WEX-200-TK Toyo Machinery ...
WEX-150-TK Toyo Machinery ...
WEX-100-WEX-100-TK Toyo M ...
WB-300-TK Toyo Machinery ...
WB-220-TK Toyo Machinery ...
WB-210-TK Toyo Machinery ...
WB-80-TK Toyo Machinery V ...
WB-70A-TK Toyo Machinery ...
PVMet ™ 330 (SKU 800-0290 ...
Trạm trắc quan thời tiết ...
Hệ thống giám sát năng lư ...
Z3. JC. SR (Z3.JC.SR)-Del ...
XB8BB024SNR-MEDC Vietnam
XB11B02406YYDYNPN-MEDC Vi ...
PRK46C.D1/PX-M12-Leuze Vi ...
PRK3C.A3/4T-M8-Leuze Viet ...
TKS 40X60-Leuze Vietnam
HT3CIX4P200M12BTX003M572- ...
HT3CI.X/4P-200-M12-Leuze ...
Second diaphragm (65A) S ...
DI522A-IFM Vietnam
NFN-GW-PC-W-Honeywell Vie ...
ZF2-12-Hans-schmidt Vietn ...
DX2-400-W-Hans-schmidt Vi ...
DX2-400-W-Hans-schmidt Vi ...
DX2-200-W-Hans-schmidt Vi ...
MS2-W103-Dwyer Vietnam
3500/15-05-05-00-Bently N ...
BES0068-BES M12MI-PSC40B- ...
BHS0041-BES 516-300-S295/ ...
BHS003J-BES 516-300-S295- ...
BHS003M-BES 516-300-S295/ ...
HHT‐53K-10-TC1-ASP-Anrits ...
SK-R1-MCB1-PF755-Allen Br ...
RAYMI3COMM4-FLUKE VIETNAM
88706128-Gemu Vietnam
RAYGPC GPC-(Raytek) Fluk ...
CN7234A2008-Honeywell Vi ...
TN2511-IFM Vietnam
2IL1564-1AC13-8CJ0-MDEXX ...
2LL1504-2AA13-MDEXXX Viet ...
F-1100-10-C3-1221-Onicon ...
5X00225G01-Emerson Vietn ...
ACCURA 2300-Rootech Vietn ...
104-8011-1-Sanyo Denki Vi ...
6007303-SICK VIETNAM
2086036-SICK VIETNAM
6870004-TURCK Vietnam
6870015-TURCK Vietnam
HMP110 I61A2CHB1-Vaisala ...
HM70 A0D1A0AB-Vaisala Vie ...
RMGZ100C.100-FMS Vietnam
Order no. 50002848-FMS Vi ...
BD5936.17 AC50/60HZ 230V- ...
AVW200-ST-DOLD VIETNAM
CR1000-ST-SW-NC-Campbell ...
330103-00-09-10-11-00-Ben ...
190501-01-00-CN-Bently Ne ...
445407-Baumuller DirectMo ...
11062237-Baumer Vietnam
BUS003N BUS M30M1-PWC-20 ...
A-233K-01-1-TC1-ANP-Anrit ...
HD-1250K Thermometer-Anr ...
20G1ANC170JN0NNNNN-Allen ...
XXXTXXACPA-(Raytek) Fluke ...
RAYGPC GPC-(Raytek) Fluk ...
RAYGPRCFW-(Raytek) Fluke ...
VA12633A C-KIT-F11-TOKYO ...
V120-22-T2C-Unitronics Vi ...
TW-4M-1-N-Watanabe Vietna ...
2891933-Phoenix Vietnam
2891933-Phoenix Vietnam
SNB 0.8K-N-Ogura Vietnam
APS-Z2N2-Kobold Vietnam
APM-1S14400-Kobold Vietna ...
ACS-Z3T1G-Kobold Vietnam
ACM-1S14000-Kobold Vietna ...
EVC001-IFM Vietnam
I7R210-IFM VIETNAM
SI5001-IFM Vietnam
PQ0834-IFM VIET NAM
PQ0834-IFM VIET NAM
EB50P8-L5PR-2048.5L6200-E ...
3-9900-1 PN : 159001696- ...
MGBS-P-L1HE-AP-U-L-SA-161 ...
GNExB1X05DC024AN2A1R/C-E2 ...
HDM04/1-3-A-1-L-Dukin Bes ...
EKO - MS-80 Pyranometer – ...
EKO - MS-40 Pyranometer – ...
PVMet™ 150 Solar Monitori ...
301-01-000009 XD0.01.A.0 ...
DP-40/ 5/40-Cidepa Vietn ...
CPG-200-Canneed Vietnam
CVG-200 Canners-Canneed V ...
BTL15NH BTL7-E501-M0150- ...
HD67056-MSTP-40-ADF WEB V ...
751105-PNOZ s5 C 24VDC-PI ...
750103-PILZ Vietnam
570501 Magnet Sensing-PIL ...
SG-TB-20PT (Clear Cover) ...
J50CT0E2WRN Regulator J ...
PRA/802100/JM/EX/100 Is ...
SP942 -SERVO VALVE ASSEMB ...
G761-3033B -S63JOGA4VPL-M ...
G761-3033B -S63JOGA4VPL-M ...
BHS003J- BES 516-300-S295 ...
36370C64022A26-Elettrotek ...
36080C64140A26-Elettrotek ...
36080C64100A26-Elettrotek ...
04110G40031A20-Elettrotek ...
36080C64070A26-Elettrotek ...
36080C64050A26-Elettrotek ...
35020D54030M15-Elettrotek ...
35020D54020M15-Elettrotek ...
35020D54010M15-Elettrotek ...
36080C64040A26-Elettrotek ...
Chint Vietnam-CJ40-630 Co ...
SO965460-Celduc Vietnam
RELAY SOR867070-Celduc Vi ...
RELAY SOR867070-Celduc Vi ...
RELAY SLA03220-Celduc Vie ...
SCB865600-Celduc Vietnam
SOB865660-Celduc Vietnam
03000066-1-MEHRER Vietnam ...
03000065-1-MEHRER Vietnam
IP-600-10 pH electrode-p ...
JREMO 10EX B Remote Cont ...
Jeico Vietnam-JREMO 10EX ...
Jeico Vietnam-JREMO 10EX ...
SK210-80/3218U-210AAH-VA- ...
HEIDENHAIN Vietnam-823901 ...
PPC4000-Fireye Vietnam
PPC4000-Fireye Vietnam
H100-702 Pressure Switch ...
J400K-456 Pressure Switc ...
86CT- Synchro Control Tra ...
TEX303020-S1-Tempapano Vi ...
J400K-455 Pressure Switc ...
J100-701 Pressure Switch ...
J100-701 Pressure Switch ...
J100-701 Pressure Switch ...
J400K-456 Pressure Switc ...
United Electric Vietnam-H ...
United Electric Vietnam-H ...
Univer Vietnam-DF-220M08
Excel-Instrument Vietnam- ...
D2xS1DC024AB1A1R-E2S Viet ...
SO965460-Celduc Vietnam
SO965460 -Solid State Rel ...
SCB941600-CELDUC VIETNAM
SCB941600-CELDUC VIETNAM- ...
Bitzer Vietnam-CSH8563-12 ...
A20 4.11 Cooling Fan for ...
A20 4.11 Cooling Fan for ...
A20 4.11 Cooling Fan for ...
A20 4.11 Cooling Fan for ...
TBX100/L-Aichi Tokei Denk ...
TBX100/L-Aichi Tokei Denk ...
APW160 -Description-Power ...
APW160 Description-ADFwe ...
HD67056-B2-160-ADFweb Vie ...
BES008L-BES M18MI-PSC80B- ...
BES0027 BES M08MH1-PSC15 ...
800T-J20A Position-Allen ...
800T-J20A Position-Allen ...
SO942460-Celduc Vietnam
SO963460-Celduc Vietnam
SO869070 Relay-Celduc Vie ...
NTC015WP00 IP68-50T105 38 ...
SAL 963460 Digital Relay- ...
sp test 12356
Xi lanh điện AA3033 BECKH ...
Động cơ trợ động AM8500 B ...
Modun Điều khiển truyền đ ...
Mô-đun Fieldbus Box cho L ...
Mô-đun plug-in EtherCAT E ...
Thiết bị đầu cuối EtherCA ...
Máy tính công nghiệp PC p ...
Bộ điều khiển mạng IB-C02 ...
Con lăn băng tải PM380LS ...
Vòi phun mù foam water sp ...
Các thiết bị đặc biệt khá ...
Thiết bị tạo bọt xốp Unit ...
Van vòi nước chữa cháy po ...
Đầu nối chữ Y Shilla Fire ...
Lăng phụ chữa cháy lever ...
Vòi phun/ Lăng phun pisto ...
Hộp số K-MSGB-250 KATEEL ...
Động cơ đẩy K-HT-23/5 KA ...
Phanh kiểu trống KA-PA-15 ...
Khớp nối bánh răng KHG-10 ...
KA-PA-150 KATEEL Vietnam
Cảm biến áp suất TPS-4-F- ...
Cảm biến nhiệt độ TGM 025 ...
Cảm biến đo lưu lượng SC ...
Điều khiển/ kiểm soát vị ...
ONICON Air flow Monitor f ...
Onicon- Air Monitor STACK ...
Combustion Airflow Measur ...
Thiết bị đo lưu lượng FT- ...
Điện trở xả ,điện trở p ...
Điện trở RDP MC RESISTORI ...
APW160 ADF Web Vietnam
HD67056-B2-160 ADF Web Vi ...
Kiểm soát vị trí CPC/EPC ...
Quạt làm mát RH40M-4EK.4 ...
6ES7901-3DB30-0XA0 Cable ...
6SE6400-0BE00-0AA1 Operat ...
6GK1500-0FC00 Profilebus ...
6ES7360-3AA01-0AA0 Module ...
6ES7460-0AA00-0AB0 Module ...
6GK7343-1CX30-0XE0 Module ...
6ES7222-1HF22-0XA0 Module ...
6ES7223-1PH22-0XA0 Module ...
Màn hình 6AV6642-0BC01-1A ...
Bộ Đo Mức-7ML54260BF000AA ...
6SL3120-1TE21-8AA4 Module ...
6SL3120-1TE21-8AA4 Module ...
6ES7322-1BF01-0AA0 Module ...
6ES7138-4FB03-0AB0 Module ...
6ES7798-0AA08-0XA0 Pin la ...
6ES7321-1BL00-0AA0 Module ...
6ES7322-1BL00-0AA0 Module ...
6ES7313-5BG04-0AB0 CPU SI ...
6FX2001-5QP24 SIEMENS VIE ...
131B0588 Danfoss Vietnam
131B0521 Danfoss Vietnam
131B0518 Danfoss Vietnam
131B0518 Danfoss Vietnam
330180-91-05 3300 XL Pro ...
130539-34 Cable- Bently ...
330400-01-05 Acceleromet ...
330400-02-05 Acceleromet ...
164818-02-40-067-02-01-03 ...
3500/42-09-01 Proximitor ...
AB7508-F Anybus X-gatewa ...
AB7913-F Anybus X-gatewa ...
AB7508 Anybus X-gateway ...
RAYTEK RAYMI3, CẢM BIẾN N ...
86DG, Synchro Torque,TAKU ...
86DG Synchro Torque-TAKU ...
86CT Synchro Control Tra ...
86CT Synchro Control Tra ...
86G-20 Synchro - TAKUWA ...
EP20500MD341V11 Temposo ...
Phụ kiện PCUR036 cho MK4 ...
Máy đóng đai nhựa MH-EX S ...
Dây đai polyester Tenax ™ ...
Linh kiện cảm biến GDA-M1 ...
Công tắc với bộ truyền độ ...
Công tắc nhựa C2-U1Z BERN ...
Bộ mã hóa vòng quay an to ...
Bộ Hiển Thị Atrax 920i,12 ...
Cân tĩnh và cân cho hàng ...
Biến dòng Mueller+Ziegler ...
Đồng hồ đo năng lượng điệ ...
Đèn chiếu sáng khẩn cấp S ...
Cảm biến bức xạ Si-V-1.5T ...
Nút nhấn Buttons BW2773 B ...
Cổng giao tiếp ASi Gatewa ...
Bàn rung/ bệ rung Vibco V ...
Máy rung điện làm mát bằn ...
Máy rung động cơ điện SPR ...
Dây chuyền nhào bột tự độ ...
Máy cán bột ROLLFIX 300 F ...
Bộ ly hợp điện từ 125 Mik ...
Khớp nối BELLOWFLEX Miki ...
Khớp nối SERVOFLEX Miki P ...
Con lăn băng tải ITOH DEN ...
Con lăn điện DC PM380LS I ...
Hans Schmidt Thiết bị đo ...
Hans Schmidt Máy đo lực c ...
TBD Sludge Thickening Dec ...
Tomoe PTM Decanter Centri ...
Bộ truyền động bánh răng ...
Bộ chuyển đổi & Bộ truyền ...
Bộ điều khiển và đo lưu l ...
Thiết bị kiểm tra chất lư ...
Thiết bị đo độ bền xé bao ...
Máy đo hệ số ma sát COF/ ...
Đèn Flash Pfannenberg Qua ...
Bộ Lập Trình PLC tích hợp ...
Bộ điều khiển PLC tích hợ ...
Bộ lập trình PLC tích hợp ...
Quạt lọc Pfannenberg - εC ...
Máy chủ thời gian Thunder ...
Safety Shield For ESM303 ...
Agr Vietnam - Fill Height ...
AB - Allen Bradley Vietna ...
Gems sensors Vietnam - 89 ...
Bircher Reglomat Vietnam ...
Novotechnik Vietnam - Eas ...
Novotechnik Vietnam - SR ...
Novotechnik Vietnam - MAP ...
Novotechnik Vietnam - MAP ...
Novotechnik Vietnam - MUK
Novotechnik Vietnam - MUP ...
Novotechnik Vietnam - MUP ...
Novotechnik Vietnam - MUP ...
Novotechnik Vietnam - MUP ...
Novotechnik Vietnam - MUW ...
Novotechnik Vietnam - Z S ...
Novotechnik Vietnam - Z 6 ...
Novotechnik Vietnam - Z 5 ...
Novotechnik Vietnam - Z 3 ...
Novotechnik Vietnam - EEM ...
Novotechnik Vietnam - EEM ...
Novotechnik Vietnam - EEM ...
Novotechnik Vietnam - EEM ...